Chỉ báo VWMA là gì và vì sao nó lại quan trọng đối với các nhà giao dịch? Chỉ báo này mang đến góc nhìn chi tiết hơn về thị trường khi kết hợp cả giá đóng cửa và khối lượng giao dịch. Trong bài viết này, hãy cùng TintucFX tìm hiểu cách hoạt động, phân biệt, đồng thời áp dụng 4 chiến lược giao dịch hiệu quả để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
Đôi nét về chỉ báo VWMA

Volume-Weighted Moving Average (VWMA) hay đường trung bình động có trọng số khối lượng là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong phân tích tài chính. Chỉ báo này được đánh giá là dễ hiểu hơn so với các chỉ báo phức tạp như Ease of Movement hay On-Balance Volume.
Khác với đường trung bình động đơn giản (SMA), nơi mỗi giá đóng cửa được tính với trọng số ngang bằng, chỉ báo VWMA áp dụng thêm trọng số dựa trên khối lượng giao dịch. Điều này có nghĩa là giá đóng cửa trong những ngày có khối lượng giao dịch lớn sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến giá trị trung bình.
Ví dụ, công thức tính chỉ báo VWMA 3 ngày như sau:
VWMA = (C1 x V1 + C2 x V2 + C3 x V3)/(V1 + V2 + V3)
Trong đó:
- C: Giá đóng cửa.
- V: Khối lượng giao dịch của ngày tương ứng.
- Nếu một ngày có khối lượng giao dịch lớn, giá trị đóng cửa của ngày đó sẽ tác động nhiều hơn đến VWMA. Đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa chỉ báo này và SMA.
Chỉ báo VWMA không chỉ hỗ trợ phân tích xu hướng thị trường mà còn được sử dụng như một công cụ đa năng để xác định hỗ trợ, kháng cự hoặc đánh giá động lượng. Việc so sánh giữa chỉ báo này và SMA cũng giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về tác động của khối lượng giao dịch lên giá.
Sự khác biệt giữa hai đường này phản ánh tác động của trọng số khối lượng lên giá trị trung bình. Khi SMA nằm dưới chỉ báo VWMA, điều này chỉ ra rằng khối lượng giao dịch trong các phiên tăng giá lớn hơn. Ngược lại, nếu SMA vượt trên, điều đó cho thấy khối lượng giao dịch chủ yếu đến từ các phiên giảm giá.
Top 4 chiến lược hiệu quả với chỉ báo VWMA

Xác định xu hướng mới
Khi VWMA cắt xuống dưới SMA, đây là tín hiệu thị trường có thể bước vào giai đoạn giảm giá, đồng thời làm suy yếu hoặc đảo ngược xu hướng tăng trước đó. Nếu giá phá vỡ cả SMA và VWMA, xu hướng giảm được xác nhận, thích hợp để mở vị thế bán. Ngược lại, nếu chỉ báo này nằm trên SMA và giá vượt lên cả hai đường, xu hướng tăng có thể bắt đầu, là cơ hội để mở vị thế mua.
Nhận diện breakout (phá vỡ giá)
Sự thay đổi khoảng cách giữa chỉ báo VWMA và SMA có thể báo hiệu một đợt breakout sắp diễn ra. Ví dụ, khi khoảng cách này gia tăng sau một giai đoạn giá đi ngang, điều này thường chỉ ra sự bứt phá trong xu hướng. Một ví dụ điển hình là trên biểu đồ của Deutsche Bank ngày 5/8/2015, khoảng cách giữa VWMA và SMA mở rộng ngay trước khi giá tăng mạnh, cung cấp tín hiệu mua vào hiệu quả.
Đánh giá xu hướng hiện tại

Chỉ báo VWMA có thể được sử dụng để xác nhận xu hướng hiện tại. Nếu VWMA nằm giữa SMA và biểu đồ giá, thị trường có khả năng đang trong xu hướng ổn định. Tuy nhiên, khi VWMA kiểm tra các ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự của SMA, đây có thể là dấu hiệu tiềm năng của sự đảo chiều.
Phát hiện sự kết thúc xu hướng
Khi khoảng cách giữa chỉ báo VWMA và SMA thu hẹp, điều này cho thấy xu hướng hiện tại đang suy yếu. Đây là lúc trader nên cân nhắc chốt lời hoặc thoát khỏi vị thế để bảo toàn lợi nhuận. Ví dụ, nếu khoảng cách giữa VWMA và SMA nhỏ lại sau một đợt tăng mạnh, thị trường có thể sắp bước vào giai đoạn điều chỉnh.
Sự phân kỳ giữa chỉ báo VWMA và biểu đồ giá
Chỉ báo VWMA cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự phân kỳ – một tín hiệu quan trọng cho thấy sự thay đổi động lượng. Nếu VWMA bắt đầu di chuyển khác biệt so với biểu đồ giá, điều này có thể chỉ ra rằng xu hướng thị trường hiện tại sắp kết thúc. Ví dụ, trên biểu đồ của Microsoft vào tháng 10/2015, VWMA nằm dưới SMA và phản ánh khối lượng giao dịch giảm, đây là tín hiệu của một đợt giảm giá mạnh sắp diễn ra.

Lời kết
Chỉ báo VWMA mang lại cho trader những lợi thế vượt trội khi phân tích thị trường, từ việc nhận diện xu hướng đến phát hiện sự phân kỳ quan trọng. Dù bạn là người mới hay nhà đầu tư dày dặn kinh nghiệm, việc sử dụng đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu quả giao dịch.