Lý thuyết Sóng Elliott là một công cụ phân tích kỹ thuật phức tạp nhưng mạnh mẽ, giúp nhà giao dịch Forex hiểu được cấu trúc và tâm lý đám đông đằng sau các biến động giá trên thị trường. Lý thuyết này cho rằng thị trường di chuyển theo các mô hình sóng lặp đi lặp lại. Có hai loại sóng cơ bản: sóng đẩy (Impulse Waves) di chuyển theo xu hướng chính và sóng điều chỉnh (Corrective Waves) di chuyển ngược lại xu hướng chính. Vậy mô hình sóng điều chỉnh là gì? Cùng Tin tức FX tìm hiểu nhé.
Mô hình sóng điều chỉnh là gì?
Trong Lý thuyết Sóng Elliott, Mô hình sóng điều chỉnh (Corrective Wave) là các sóng di chuyển ngược lại với xu hướng chính lớn hơn. Nếu xu hướng chính đang là tăng, sóng điều chỉnh sẽ là các đoạn giảm giá tạm thời. Ngược lại, nếu xu hướng chính đang là giảm, sóng điều chỉnh sẽ là các đoạn tăng giá hồi phục tạm thời.

Sóng điều chỉnh đại diện cho những giai đoạn thị trường “nghỉ ngơi”, củng cố hoặc chốt lời sau một đợt di chuyển mạnh theo xu hướng chính (sóng đẩy). Không giống như sóng đẩy thường có cấu trúc 5 sóng nhỏ bên trong, sóng điều chỉnh thường có cấu trúc 3 sóng nhỏ cơ bản, được ký hiệu là A-B-C.
Vai trò của sóng điều chỉnh trong lý thuyết sóng Elliott
Mô hình sóng Elliott cơ bản nhất bao gồm 8 sóng: 5 sóng đẩy (1-2-3-4-5) theo xu hướng chính và 3 sóng điều chỉnh (A-B-C) ngược xu hướng chính. Trong đó:
- Sóng 2: Là sóng điều chỉnh đầu tiên, điều chỉnh lại một phần của Sóng 1.
- Sóng 4: Là sóng điều chỉnh thứ hai, điều chỉnh lại một phần của Sóng 3.
- Sóng A, B, C: Tạo thành một chu kỳ điều chỉnh lớn hơn sau khi chuỗi 5 sóng đẩy kết thúc.
Việc xác định và hiểu các mô hình sóng điều chỉnh giúp trader:
- Dự đoán điểm kết thúc tiềm năng của các đợt điều chỉnh.
- Tìm kiếm cơ hội vào lệnh khi xu hướng chính có khả năng tiếp diễn.
- Quản lý rủi ro tốt hơn bằng cách hiểu các mức thoái lui (retracement) tiềm năng.
Xem thêm: Mô hình sóng chủ là gì? Cách giao dịch hiệu quả trong Forex
Các loại mô hình sóng điều chỉnh phổ biến
Sóng điều chỉnh phức tạp và đa dạng hơn sóng đẩy. Có ba họ mô hình điều chỉnh chính:

Mô hình Zigzag (Cấu trúc 5-3-5)
- Cấu trúc: Gồm 3 sóng A-B-C. Bên trong, Sóng A có 5 sóng nhỏ, Sóng B có 3 sóng nhỏ, và Sóng C có 5 sóng nhỏ.
- Đặc điểm:
- Là mô hình điều chỉnh sắc nét, dốc ngược lại xu hướng chính.
- Sóng B thường thoái lui ngắn so với Sóng A (thường dưới 61.8%).
- Sóng C thường vượt qua điểm kết thúc của Sóng A.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng, Zigzag là một đợt giảm giá mạnh gồm 3 nhịp A(5)-B(3)-C(5).
Mô hình Flat (Phẳng) (Cấu trúc 3-3-5)
- Cấu trúc: Gồm 3 sóng A-B-C. Bên trong, Sóng A có 3 sóng nhỏ, Sóng B có 3 sóng nhỏ, và Sóng C có 5 sóng nhỏ.
- Đặc điểm:
- Là mô hình điều chỉnh đi ngang (sideways).
- Sóng B thường thoái lui gần như toàn bộ Sóng A (khoảng 90% trở lên).
- Sóng C thường kết thúc gần bằng điểm kết thúc của Sóng A.
- Các biến thể:
- Regular Flat (Phẳng thông thường): Sóng B gần bằng Sóng A, Sóng C gần bằng Sóng A.
- Expanded Flat (Phẳng mở rộng): Sóng B vượt qua điểm bắt đầu của Sóng A, và Sóng C vượt qua điểm kết thúc của Sóng A.
- Running Flat (Phẳng tiếp diễn): Sóng B vượt qua điểm bắt đầu của Sóng A, nhưng Sóng C không đến được điểm kết thúc của Sóng A (cho thấy xu hướng chính rất mạnh).
Mô hình Triangle (Tam giác) (Cấu trúc 3-3-3-3-3)
- Cấu trúc: Gồm 5 sóng A-B-C-D-E. Mỗi sóng bên trong (A, B, C, D, E) lại có cấu trúc 3 sóng nhỏ.
- Đặc điểm:
- Thể hiện sự giằng co, tích lũy mạnh mẽ trước khi giá bứt phá (thường theo hướng của xu hướng chính trước đó).
- Các sóng thường dao động trong hai đường hội tụ (tam giác thu hẹp) hoặc phân kỳ (tam giác mở rộng).
- Thường xuất hiện ở vị trí Sóng 4 (ngay trước sóng đẩy cuối cùng – Sóng 5) hoặc vị trí Sóng B của mô hình Zigzag lớn hơn.
- Các loại: Tam giác tăng, tam giác giảm, tam giác cân, tam giác mở rộng.
Đặc điểm chung của mô hình sóng điều chỉnh

- Phức tạp: Thường khó nhận diện và có nhiều biến thể hơn sóng đẩy.
- Cấu trúc 3 sóng (phần lớn): Hầu hết có cấu trúc A-B-C (trừ Tam giác là A-B-C-D-E).
- Liên hệ với Fibonacci: Các mức Fibonacci Retracement (thoái lui) như 38.2%, 50%, 61.8%, 78.6% thường là các mục tiêu tiềm năng cho điểm kết thúc của sóng điều chỉnh (đặc biệt là Sóng 2 và Sóng 4). Fibonacci Extension (mở rộng) giúp dự phóng mục tiêu cho Sóng C.
- Sự chồng lấn (Overlap): Sóng điều chỉnh thường có sự chồng lấn giá giữa các sóng con nhiều hơn so với sóng đẩy (ví dụ: Sóng 4 có thể đi vào vùng giá của Sóng 1 trong mô hình điều chỉnh, điều không được phép trong sóng đẩy).
Cách giao dịch với mô hình sóng điều chỉnh hiệu quả trong Forex
Giao dịch theo mô hình sóng điều chỉnh trong Forex đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng phân tích và một chiến lược rõ ràng. Vì sóng điều chỉnh thường phức tạp và khó đoán hơn sóng đẩy, việc tiếp cận cần thận trọng và có hệ thống. Dưới đây là cách để giao dịch hiệu quả:
Nguyên tắc cốt lõi: Thông thường, chiến lược hiệu quả nhất là không giao dịch chống Iại xu hướng chính bằng cách cố gắng bắt đỉnh/đáy của từng sóng nhỏ A, B, C. Thay vào đó, hãy chờ đợi mô hình điều chỉnh kết thúc để vào lệnh theo xu hướng chính khi nó tiếp diễn.

- Xác định điểm vào lệnh theo xu hướng: Thời điểm một mô hình sóng điều chỉnh kết thúc thường là tín hiệu cho thấy xu hướng chính sắp tiếp diễn. Đây là cơ hội để vào lệnh Mua trong xu hướng tăng hoặc Bán trong xu hướng giảm.
- Đặt mục tiêu và dừng lỗ: Các mức Fibonacci gắn liền với sóng điều chỉnh giúp xác định các vùng giá mục tiêu tiềm năng và các mức dừng lỗ hợp lý. Ví dụ, đặt dừng lỗ dưới đáy Sóng C (nếu mua) hoặc trên đỉnh Sóng C (nếu bán).
- Quản lý kỳ vọng: Hiểu rằng Sóng 2 thường điều chỉnh sâu hơn (có thể về 61.8% hoặc hơn của Sóng 1), trong khi Sóng 4 thường nông hơn (có thể về 38.2% của Sóng 3) giúp trader chuẩn bị tâm lý và quản lý vốn phù hợp.
- Giao dịch ngược xu hướng (Cẩn trọng): Một số trader mạo hiểm có thể giao dịch chính các sóng điều chỉnh (ví dụ: bán trong Sóng A hoặc C của một Zigzag giảm trong xu hướng tăng lớn). Tuy nhiên, đây là chiến lược rủi ro cao hơn.
Xem thêm: Mô hình nến Evening Star là gì? Cách giao dịch hiệu quả trong Forex
Lưu ý quan trọng khi sử dụng mô hình sóng điều chỉnh
- Tính chủ quan: Việc đếm sóng Elliott có thể mang tính chủ quan. Các nhà phân tích khác nhau có thể có những cách đếm sóng khác nhau cho cùng một biểu đồ.
- Độ phức tạp: Các mô hình điều chỉnh, đặc biệt là các biến thể và mô hình phức hợp, rất khó để nhận diện chính xác trong thời gian thực.
- Cần xác nhận: Không bao giờ giao dịch chỉ dựa trên việc nghi ngờ một mô hình sóng điều chỉnh. Luôn tìm kiếm sự xác nhận từ các yếu tố khác như:
- Hành động giá (Price Action): Nến xác nhận, phá vỡ đường xu hướng của sóng điều chỉnh.
- Chỉ báo kỹ thuật: Phân kỳ RSI/MACD, tín hiệu từ Moving Averages.
- Các mức Hỗ trợ/Kháng cự quan trọng.
- Không phải công cụ tiên tri: Lý thuyết Sóng Elliott mô tả các cấu trúc và xác suất có thể xảy ra, không phải là dự báo chắc chắn.
Xem thêm: Kiến thức Forex
Kết luận
Mô hình sóng điều chỉnh là một phần không thể thiếu của Lý thuyết Sóng Elliott, giúp giải thích các giai đoạn đi ngược lại xu hướng chính trên thị trường Forex. Việc nhận diện các dạng sóng điều chỉnh phổ biến như Zigzag, Flat, và Triangle, cùng với việc hiểu rõ cấu trúc và đặc điểm của chúng, sẽ cung cấp cho trader cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc thị trường và các điểm đảo chiều tiềm năng.

