Trong giao dịch Forex, các mức Pivots đóng vai trò quan trọng như những công cụ hỗ trợ nhà giao dịch nhận diện các ngưỡng giá then chốt trên biểu đồ. Những mức này không chỉ giúp xác định điểm vào lệnh và thoát lệnh mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về cách tính toán, ứng dụng thực tiễn, vai trò của chúng trong việc tối ưu hóa chiến lược giao dịch Forex.
Khái niệm về các mức Pivots trong Forex

Các mức Pivots là những ngưỡng giá quan trọng, được xem như các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá. Chúng đóng vai trò như “la bàn” định hướng, giúp nhà giao dịch xác định các vùng giá tiềm năng nơi thị trường có thể đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng. Trong giao dịch Forex, các mức này được sử dụng để dự đoán hành vi giá, từ đó xây dựng chiến lược mua bán hiệu quả.
Các mức Pivots được tính toán dựa trên dữ liệu giá lịch sử, bao gồm giá cao nhất (High), giá thấp nhất (Low), và giá đóng cửa (Close) của một khung thời gian cụ thể, thường là khung ngày, tuần hoặc tháng. Bằng cách phân tích các mức này, nhà giao dịch có thể nhận diện các cơ hội giao dịch trong ngày (day trading) hoặc giao dịch swing dài hạn.
Các loại Pivots chính trong Forex
Trong giao dịch Forex, các mức Pivots được chia thành bốn loại chính, mỗi loại có đặc điểm và cách ứng dụng riêng:
- Mức Floor Pivots: Đây là loại Pivot phổ biến nhất, được tính toán dựa trên giá cao, thấp và đóng cửa của phiên giao dịch trước. Chúng cung cấp các ngưỡng hỗ trợ (S) và kháng cự (R) chính xác.
- Mức Globex Pivots: Thường được sử dụng trong các thị trường giao dịch liên tục như Forex, tập trung vào dữ liệu giá trong phiên giao dịch đêm (Globex).
- Mức Opening Range Pivots: Dựa trên phạm vi giá trong khoảng thời gian đầu phiên, giúp xác định xu hướng ngắn hạn.
- Mức Fibonacci Pivots: Kết hợp các mức Fibonacci với công thức Pivot truyền thống để tăng độ chính xác.
Cách tính toán các mức Pivots kiểu Floor

Để ứng dụng hiệu quả, nhà giao dịch cần nắm rõ công thức tính toán. Đối với các mức Pivots kiểu Floor, công thức được xây dựng như sau:
- Điểm Pivot (PP) = (Giá cao nhất + Giá thấp nhất + Giá đóng cửa) / 3
- Kháng cự thứ nhất (R1) = 2 × PP – Giá thấp nhất
- Hỗ trợ thứ nhất (S1) = 2 × PP – Giá cao nhất
- Kháng cự thứ hai (R2) = PP + (R1 – S1)
- Hỗ trợ thứ hai (S2) = PP – (R1 – S1)
- Kháng cự thứ ba (R3) = R1 + (Giá cao nhất – Giá thấp nhất)
- Hỗ trợ thứ ba (S3) = S1 – (Giá cao nhất – Giá thấp nhất)
Trong đó:
- H (High): Giá cao nhất trong khung thời gian.
- L (Low): Giá thấp nhất trong khung thời gian.
- C (Close): Giá đóng cửa.
Công thức này có thể áp dụng cho nhiều khung thời gian khác nhau, từ khung ngày (Daily) đến khung tuần (Weekly) hoặc tháng (Monthly). Các mức Pivots tính toán được sẽ trở thành công cụ hỗ trợ nhà giao dịch xác định các vùng giá quan trọng.
Vai trò của các mức Pivots trong giao dịch Forex

Các mức Pivots mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong giao dịch Forex, bao gồm:
- Xác định xu hướng thị trường: Khi giá dao động quanh các mức, nhà giao dịch có thể nhận biết thị trường đang trong xu hướng tăng, giảm hay đi ngang. Ví dụ, nếu giá giao dịch trên mức Pivot Point (PP), thị trường có khả năng tăng giá; ngược lại, nếu giá dưới PP, xu hướng giảm có thể chiếm ưu thế.
- Tìm điểm vào lệnh và thoát lệnh: Các mức Pivots cung cấp các ngưỡng hỗ trợ (S1, S2, S3) và kháng cự (R1, R2, R3), giúp nhà giao dịch xác định thời điểm mua vào hoặc bán ra. Chẳng hạn, mua tại S1 và chốt lời tại R1 là một chiến lược phổ biến.
- Tăng cường độ chính xác với hợp lưu: Khi những ngưỡng giá quan trọng trên các khung thời gian khác nhau (ngày, tuần, tháng) giao nhau, chúng tạo ra các vùng hợp lưu mạnh, làm tăng xác suất thành công của giao dịch.
- Quản lý rủi ro: Những ngưỡng giá quan trọng này giúp nhà giao dịch đặt điểm dừng lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit) một cách khoa học, từ đó tối ưu hóa tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận.
Xem thêm: Mô hình ICT’s Son: Giao dịch Forex với tỷ lệ thắng 82%
Ứng dụng thực tiễn của các mức Pivots

Để minh họa cách sử dụng các mức Pivots, hãy xem xét một ví dụ thực tế trên cặp tiền tệ EUR/USD trong khung thời gian ngày (Daily). Giả sử:
- Giá cao nhất (H) = 1.2000
- Giá thấp nhất (L) = 1.1800
- Giá đóng cửa (C) = 1.1900
Áp dụng công thức, ta tính được:
- PP = (1.2000 + 1.1800 + 1.1900) / 3 = 1.1900
- R1 = 2 × 1.1900 – 1.1800 = 1.2000
- S1 = 2 × 1.1900 – 1.2000 = 1.1800
- R2 = 1.1900 + (1.2000 – 1.1800) = 1.2100
- S2 = 1.1900 – (1.2000 – 1.1800) = 1.1700
Giả sử ngày hôm sau, EUR/USD mở cửa trên mức PP (1.1900) và dao động gần R1 (1.2000). Nhà giao dịch có thể cân nhắc đặt lệnh mua nếu giá phá vỡ R1, với mục tiêu chốt lời tại R2 (1.2100) và điểm dừng lỗ ngay dưới PP (1.1900). Ngược lại, nếu giá giảm xuống dưới PP và chạm S1 (1.1800), nhà giao dịch có thể đặt lệnh bán với mục tiêu tại S2 (1.1700).
Chiến lược giao dịch với các mức Pivots

- Giao dịch trong ngày (Day Trading): Các mức Pivots trên khung ngày thường được sử dụng để xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh trong phiên giao dịch. Ví dụ, khi giá chạm S1 và có dấu hiệu đảo chiều (như mô hình nến tăng), nhà giao dịch có thể mua vào với mục tiêu chốt lời tại PP hoặc R1.
- Giao dịch Swing: Trên khung tuần hoặc tháng, các mức Pivots giúp xác định xu hướng dài hạn. Nhà giao dịch có thể mua tại S2 trên khung tuần và chốt lời tại PP hoặc R1, tận dụng các biến động lớn.
- Kết hợp với các công cụ khác: Mức Pivots trở nên hiệu quả hơn khi kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD hoặc mô hình nến. Ví dụ, một tín hiệu mua tại S1 sẽ đáng tin cậy hơn nếu kèm theo tín hiệu quá bán từ RSI.
Lưu ý khi sử dụng các mức Pivots

- Khung thời gian: Pivots trên khung thời gian lớn (tuần, tháng) thường có độ tin cậy cao hơn so với khung giờ (H1, H4). Tuy nhiên, trong giao dịch ngắn hạn, khung ngày vẫn là lựa chọn phổ biến.
- Hợp lưu giá: Các vùng giá nơi các mức Pivots giao nhau với các mức Fibonacci, đường xu hướng hoặc vùng cung cầu thường có ý nghĩa quan trọng hơn.
- Biến động thị trường: Trong điều kiện thị trường biến động mạnh (ví dụ, khi có tin tức kinh tế), các mức Pivots có thể bị phá vỡ dễ dàng. Nhà giao dịch cần kết hợp phân tích cơ bản để đưa ra quyết định chính xác.
Xem thêm: Đặt câu hỏi trước khi giao dịch – Loại bỏ thiên kiến
Ví dụ về giao dịch với các mức Pivots trên biểu đồ Forex
Hãy xem xét một trường hợp khác trên cặp GBP/USD, khung thời gian 5 phút. Giả sử giá mở cửa trên PP nhưng không thể vượt qua R2. Sau khi giá giảm xuống dưới PP và chạm S1, một mô hình nến Doji xuất hiện, báo hiệu khả năng đảo chiều. Nhà giao dịch có thể:
- Đặt lệnh mua tại S1, với điểm dừng lỗ ngay dưới S2.
- Mục tiêu chốt lời tại PP hoặc R1, tùy thuộc vào sức mạnh xu hướng.
- Quản lý rủi ro: Đảm bảo tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tối thiểu là 1:2.
Kết quả, nếu giá phục hồi lên PP, nhà giao dịch có thể đạt lợi nhuận khả quan với rủi ro được kiểm soát chặt chẽ.
Xem thêm các kiến thức Forex tại đây!
Lời kết
Các mức Pivots là công cụ mạnh mẽ trong giao dịch Forex, giúp nhà giao dịch nhận diện các ngưỡng giá quan trọng và xây dựng chiến lược hiệu quả. Bằng cách áp dụng các công thức tính toán và kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật, nhà giao dịch có thể tối ưu hóa điểm vào lệnh, thoát lệnh và quản lý rủi ro. Để nâng cao hiệu quả, hãy kết hợp với các công cụ phân tích khác và luôn tuân thủ nguyên tắc quản lý vốn.