Cách sử dụng điểm xoay Pivot như thế nào|Phạm vi xu hướng tiếp diễn Trend Continuation|Một số dạng Trading Range phổ biến|Ý nghĩa của Trading Range trong phân tích kỹ thuật là gì?|Giới thiệu sơ lược về Trading Range

Trading Range là gì? Cách giao dịch hiệu quả cho trader

Trading Range là một trong những chiến lược phổ biến trong giao dịch tài chính, đặc biệt là trên thị trường Forex. Vậy đây là gì và làm sao để tận dụng phương pháp này một cách hiệu quả? Liệu việc mua ở mức hỗ trợ và bán tại mức kháng cự có thực sự giúp trader kiếm lợi nhuận ổn định? Trong bài viết này, hãy cùng TintucFX tìm hiểu khái niệm, cách xác định phạm vi giao dịch và các công cụ hỗ trợ để tối ưu hóa chiến lược đầu tư.

Trading Range là gì?

Giới thiệu sơ lược về Trading Range
Giới thiệu sơ lược về Trading Range

Trading Range (hay Range Trading) là một chiến lược giao dịch dựa trên biên độ dao động giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Biên độ giao dịch được xác định bởi mức giá cao nhất và thấp nhất trong một phiên giao dịch hoặc một giai đoạn cụ thể, có thể áp dụng trên nhiều thị trường như chứng khoán, Forex hay giao dịch OTC (Over-the-Counter).

Trong Trading Range, nhà giao dịch sẽ tìm kiếm cơ hội mua vào gần mức hỗ trợ (đáy biên độ) và bán ra khi giá tiếp cận mức kháng cự (đỉnh biên độ). Mục tiêu chính là tận dụng sự dao động giá trong phạm vi đã xác định để thu về lợi nhuận. Tuy nhiên, một yếu tố quan trọng cần lưu ý là các tín hiệu phá vỡ biên độ (breakout hoặc breakdown) – khi giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự, thị trường có thể bước vào một xu hướng mới. Những tín hiệu này thường đi kèm với sự thay đổi khối lượng giao dịch hoặc được xác nhận thông qua các chỉ báo kỹ thuật.

Ý nghĩa của Trading Range trong phân tích kỹ thuật

Ý nghĩa của Trading Range trong phân tích kỹ thuật là gì?
Ý nghĩa của Trading Range trong phân tích kỹ thuật là gì?

Trading Range không chỉ giúp xác định vùng giá mua bán hợp lý mà còn phản ánh các tín hiệu quan trọng về xu hướng thị trường:

  • Nếu giá vượt qua vùng kháng cự của biên độ, đó có thể là dấu hiệu cho một xu hướng tăng mạnh.
  • Ngược lại, nếu giá xuyên thủng vùng hỗ trợ, thị trường có thể bước vào giai đoạn suy giảm.

Các dạng Trading Range phổ biến

Một số dạng Trading Range phổ biến
Một số dạng Trading Range phổ biến

Phạm vi giao dịch hình chữ nhật

Trading Range hình chữ nhật là dạng phổ biến nhất, trong đó giá dao động trong một kênh ngang được xác định bởi mức hỗ trợ và kháng cự cố định. Nhà giao dịch có thể nhận diện phạm vi này thông qua các yếu tố sau:

  • Giá dao động rõ ràng giữa vùng hỗ trợ và kháng cự.
  • Đường trung bình động (MA) có xu hướng bằng phẳng.
  • Đỉnh và đáy của giá nằm trong một vùng giá ngang rõ rệt.
  • Chỉ báo kỹ thuật xuất hiện tín hiệu phân kỳ ở các vùng cực trị.
  • Xuất hiện các mô hình nến đảo chiều như Pin Bar, Doji, mô hình hai đỉnh/hai đáy.

Cách Trading Range với phạm vi hình chữ nhật:

  • Vào lệnh: Mua tại vùng hỗ trợ và bán tại vùng kháng cự. Hoặc chờ tín hiệu đảo chiều tại vùng cực trị.
  • Cắt lỗ: Xác định mức cắt lỗ dựa trên chỉ báo ATR hoặc đặt một mức cố định trên/dưới vùng đỉnh đáy.

Xem thêm: Forex Trading là gì? Sai lầm Trading Forex phổ biến

Phạm vi xu hướng giá tiếp diễn (Trend Continuation)

Phạm vi xu hướng tiếp diễn Trend Continuation
Phạm vi xu hướng tiếp diễn Trend Continuation

Phạm vi xu hướng giá tiếp diễn đề cập đến những khoảng giá đi ngang xuất hiện trong quá trình duy trì xu hướng hiện tại. Khi giá tiếp tục xu hướng, nó sẽ di chuyển theo hướng đã có mà không có sự thay đổi đáng kể.

Nhà giao dịch có thể nhận diện loại phạm vi này thông qua các mô hình biểu đồ như:

  • Mô hình tam giác (Triangle)
  • Mô hình cờ (Flag)
  • Mô hình đuôi nheo (Pennant)

Chiến lược giao dịch với phạm vi xu hướng tiếp diễn:

  • Nếu giá đang trong xu hướng tăng, tìm cơ hội mua vào khi giá kiểm tra vùng hỗ trợ.
  • Nếu xu hướng giảm đang diễn ra, tìm cơ hội bán ra khi giá tiếp cận vùng kháng cự.
  • Khi phạm vi giá bị phá vỡ, áp dụng phương pháp giao dịch breakout để tận dụng động lượng của thị trường.

Phạm vi giá trong kênh chéo (Diagonal Channel)

Trading Range kênh chéo xảy ra khi giá di chuyển giữa hai đường xu hướng song song nhưng có độ dốc lên hoặc xuống thay vì nằm ngang.

Đặc điểm nhận diện:

  • Nếu kênh chéo hướng lên, xu hướng giá là tăng.
  • Nếu kênh chéo hướng xuống, xu hướng giá là giảm.
  • Khi giá phá vỡ đường xu hướng của kênh, xu hướng trước đó có khả năng tiếp diễn.

Cách giao dịch với phạm vi kênh chéo:

  • Nếu giá vẫn nằm trong kênh, trader có thể mua khi giá chạm đường hỗ trợ và bán khi giá tiếp xúc với đường kháng cự.
  • Khi giá phá vỡ kênh, trader có thể tham gia giao dịch theo xu hướng mới bằng cách đặt lệnh breakout trade.
  • Cần đặt mức cắt lỗ bên ngoài kênh để bảo vệ tài khoản khỏi các biến động bất ngờ.

Phạm vi giá bất thường

Phạm vi giá bất thường là dạng Trading Range khó xác định, do giá di chuyển theo cách không đồng nhất, không tuân theo quy luật cụ thể của hỗ trợ và kháng cự. Loại phạm vi này thường xuất hiện trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc khi không có xu hướng rõ ràng.

Cách tiếp cận khi giao dịch trong phạm vi giá bất thường:

  • Không nên đặt lệnh mua/bán tại các vùng cực trị vì giá có thể di chuyển không ổn định.
  • Sử dụng các chỉ báo Pivot Points để xác định điểm vào lệnh tối ưu.
  • Áp dụng chiến lược quản lý rủi ro chặt chẽ để tránh tổn thất lớn.

Xem thêm: Hiệu ứng Bandwagon là gì? Tác động và ứng dụng giao dịch

Cách sử dụng điểm xoay Pivot trong Trading Range

Cách sử dụng điểm xoay Pivot như thế nào
Cách sử dụng điểm xoay Pivot như thế nào

Điểm xoay Pivot là gì?

Điểm xoay Pivot được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên dữ liệu giá của phiên giao dịch trước đó. Công cụ này giúp trader xác định phạm vi dao động của thị trường trong ngày, hỗ trợ việc đưa ra quyết định mua hoặc bán tại các vùng giá quan trọng.

Công thức tính điểm xoay Pivot:

Điểm xoay Pivot = [Mức giá cao nhất (trước) + [Mức giá thấp nhất (trước) + Mức giá đóng cửa (trước)]/3

Sau khi tính được điểm Pivot chính (PP), các mức hỗ trợ và kháng cự được xác định như sau:

  • Kháng cự 1 (R1) = (2 × PP) – Mức giá thấp nhất (trước)
  • Kháng cự 2 (R2) = PP + (Mức giá cao nhất (trước) – Mức giá thấp nhất (trước))
  • Hỗ trợ 1 (S1) = (2 × PP) – Mức giá cao nhất (trước)
  • Hỗ trợ 2 (S2) = PP – (Mức giá cao nhất (trước) – Mức giá thấp nhất (trước))

Cách sử dụng điểm xoay Pivot trong Trading Range

Trong phương pháp Trading Range, nhà giao dịch sử dụng các điểm xoay Pivot để nhận diện biên độ dao động của thị trường. Các mức hỗ trợ và kháng cự của Pivot giúp trader xác định vùng giá tiềm năng để vào lệnh.

  • Khi giá tiếp cận mức hỗ trợ Pivot (S1) hoặc Pivot Point (PP): Xem xét mở lệnh mua (Buy).
  • Khi giá chạm mức kháng cự Pivot (R1) hoặc Pivot Point (PP): Xem xét mở lệnh bán (Sell).
  • Để tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro, trader nên:
    • Đặt mức cắt lỗ (Stop Loss): Tại vùng hỗ trợ hoặc kháng cự tiếp theo.
    • Đặt mức chốt lời (Take Profit): Tại mức hỗ trợ hoặc kháng cự gần nhất để tối đa hóa lợi nhuận.

Lời kết

Trading Range là công cụ giúp trader xác định vùng giá quan trọng, tận dụng biên độ dao động để tối ưu lợi nhuận. Tuy nhiên, để giao dịch hiệu quả, trader cần kết hợp Pivot Points, chỉ báo kỹ thuật và quản lý rủi ro hợp lý. Thị trường luôn biến động, do đó việc kiên nhẫn theo dõi và điều chỉnh chiến lược sẽ giúp bạn có lợi thế hơn trong dài hạn. 

Đánh giá post
Bài viết liên quan