Chứng chỉ CFA được mệnh danh là “chuẩn vàng” trong ngành tài chính – đầu tư và là mục tiêu mơ ước của hàng trăm nghìn chuyên gia trên toàn thế giới. Nhưng liệu CFA có thực sự cần thiết cho một trader, nhà đầu tư cá nhân hay người mới bước vào ngành tài chính? Bài viết này TintucFX sẽ giúp bạn tìm hiểu về chương trình từ cấu trúc, điều kiện, cơ hội nghề nghiệp, cho đến chi phí và những thách thức cần vượt qua.
Chứng chỉ CFA là gì?

CFA (Chartered Financial Analyst) là chứng chỉ phân tích tài chính uy tín toàn cầu do Viện CFA – tổ chức phi lợi nhuận quốc tế chuyên về đầu tư – cấp. Chương trình gồm 3 cấp độ, đánh giá năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp, với nội dung bao quát các lĩnh vực như kế toán, kinh tế, quản lý danh mục, phân tích tài chính và đạo đức.
Chứng chỉ CFA được xem là “chuẩn vàng” trong ngành tài chính – đầu tư, được công nhận tại hơn 165 quốc gia với hơn 178.000 CFA Charterholder đang làm việc trong nhiều lĩnh vực như quản lý tài sản, ngân hàng đầu tư và tư vấn. Viện CFA tập trung vào ba mục tiêu: nâng cao giáo dục, đề cao đạo đức và chuẩn hóa tiêu chuẩn nghề nghiệp toàn cầu.
Từ năm 1963 đến giữa 2016, hơn 1,34 triệu người dự thi cấp I, nhưng chỉ khoảng 209.561 người hoàn tất cả ba cấp, tương đương tỷ lệ hoàn thành 15,5%. Trong 10 năm gần đây, tỷ lệ này giảm xuống 12,9%, phản ánh độ khó và tính chọn lọc của chương trình.
Điều kiện trở thành CFA Charterholder
Ứng viên cần có bằng cử nhân (hoặc đang học năm cuối), hoặc kết hợp giữa học vấn và kinh nghiệm để đạt đủ 4 năm tích lũy khi thi cấp I. Để thi cấp II, bắt buộc phải tốt nghiệp đại học. Ngoài ra, ứng viên cần có hộ chiếu hợp lệ, thông thạo tiếng Anh, đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn và sinh sống tại quốc gia được chấp thuận tham gia chương trình.
Lưu ý quan trọng cho ứng viên CFA
Ứng viên cần hoàn thành lần lượt ba cấp độ của chương trình chứng chỉ CFA. Sau đó, để trở thành hội viên chính thức của Viện CFA, họ phải đóng phí thường niên và cam kết tuân thủ Bộ Quy tắc đạo đức và Chuẩn mực nghề nghiệp. Vi phạm có thể dẫn đến thu hồi chứng chỉ vĩnh viễn.
Mỗi kỳ thi yêu cầu trung bình hơn 300 giờ ôn luyện. Các cấp độ II và III được tổ chức vào tháng 6, riêng cấp độ I có thêm đợt thi vào tháng 12, giúp tăng cơ hội dự thi.
Dù được thi lại, nhưng với lượng kiến thức lớn và độ khó cao, nhiều người bỏ cuộc sau vài lần không đạt. Tỷ lệ đỗ mỗi cấp thường chỉ hơn 40%, cho thấy sự khắt khe và tính cam kết cao mà chương trình yêu cầu.
Các cấp độ bài thi chứng chỉ CFA

Cấp độ I
Kỳ thi chứng chỉ CFA Level I được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 6 và tháng 12, tập trung đánh giá kiến thức nền tảng và khả năng phân tích cơ bản của thí sinh trong 10 lĩnh vực trọng yếu của tài chính. Đây là bước đầu tiên trong hành trình CFA, với tỷ lệ vượt qua trung bình khoảng 40%.
Cấp độ II
Chỉ diễn ra một lần mỗi năm vào tháng 6, kỳ thi Level II đi sâu vào kỹ thuật định giá tài sản và ứng dụng các khái niệm đầu tư trong thực tiễn. Bài thi gồm 21 tình huống (item sets), mỗi tình huống kèm theo 6 câu hỏi trắc nghiệm, tổng cộng 120 câu. Tỷ lệ đỗ năm 2018 đạt 45%, trung bình 10 năm gần nhất duy trì ở mức 40%, phản ánh mức độ thử thách đáng kể của cấp độ này.
Cấp độ III
Level III tiếp tục tổ chức vào tháng 6 hàng năm, tập trung vào chiến lược lập kế hoạch tài chính và quản lý danh mục đầu tư. Thí sinh phải vận dụng toàn diện kiến thức đã học để xử lý tình huống thực tế.
Định dạng đề thi bao gồm 8-12 câu hỏi tự luận và khoảng 10 câu trắc nghiệm, thực hiện trong 6 giờ. Phần tự luận được chấm bằng tay để đánh giá chiều sâu tư duy. Tỷ lệ đỗ năm 2018 là 56%, với mức trung bình 10 năm gần nhất khoảng 51%.
Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ CFA

Việc đạt được chứng chỉ CFA không chỉ là minh chứng cho năng lực chuyên môn vượt trội mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. Chứng chỉ được công nhận trên toàn cầu, đặc biệt được đánh giá cao bởi các tổ chức tài chính lớn, bao gồm cả các công ty đa quốc gia và tập đoàn đầu tư. Trong nhiều trường hợp, CFA được xem như một tiêu chuẩn tương đương hoặc bổ sung hoàn hảo cho MBA trong lĩnh vực tài chính.
Sở hữu chứng chỉ CFA không chỉ nâng cao khả năng thăng tiến mà còn là nền tảng vững chắc để xây dựng sự nghiệp lâu dài. Việc hoàn thành chương trình đồng nghĩa với việc người học đã tích lũy được một khối lượng kiến thức chuyên sâu, hệ thống và có tính ứng dụng cao – một lợi thế lớn trong môi trường tài chính đầy cạnh tranh.
Bên cạnh kiến thức chuyên môn, quá trình học chứng chỉ CFA cũng giúp rèn luyện những phẩm chất quan trọng như tính kiên trì, kỹ năng tổ chức thời gian, lập kế hoạch cá nhân và khả năng duy trì kỷ luật – những yếu tố không thể thiếu để phát triển năng lực lãnh đạo và tạo nền móng cho thành công bền vững trong tương lai.
Xem thêm: Lãi đơn và lãi kép là gì? So sánh, ví dụ và cách ứng dụng
Hạn chế của chứng chỉ CFA cần được cân nhắc

Dù CFA là chứng chỉ danh giá và được công nhận toàn cầu trong lĩnh vực tài chính – đầu tư, nhưng không đảm bảo thành công sự nghiệp. Nhiều người dù đạt được chứng chỉ vẫn chưa đạt kỳ vọng nghề nghiệp do thiếu định hướng, kỹ năng mềm hoặc không cập nhật kiến thức thường xuyên. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ mục tiêu cá nhân và mức độ cam kết trước khi theo đuổi.
Chương trình yêu cầu đầu tư lớn về thời gian và công sức, với trung bình 300 giờ học mỗi cấp độ và lộ trình thường kéo dài ít nhất ba năm. Nếu thi lại, thời gian có thể kéo dài hơn, ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống cá nhân.
Ngoài ra, chi phí cũng là rào cản đáng kể. Ứng viên phải đóng phí đăng ký ban đầu, lệ phí từng cấp độ và chi phí tài liệu học tập. Tổng chi phí có thể lên đến vài nghìn đô la. Do đó, chứng chỉ CFA là khoản đầu tư dài hạn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả tài chính và tinh thần.
Xem thêm các kiến thức Forex tại đây!
Lời kết
Chứng chỉ CFA không chỉ là minh chứng cho năng lực tài chính chuyên sâu, mà còn thể hiện cam kết bền bỉ và tinh thần học tập nghiêm túc của người theo đuổi. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu hành trình này, bạn cần xác định rõ mục tiêu, cân nhắc khả năng đầu tư thời gian, chi phí và cả định hướng nghề nghiệp lâu dài.