Cặp tiền tệ trong Forex là khái niệm không thể bỏ qua nếu bạn muốn tham gia thị trường ngoại hối một cách hiệu quả. Vậy làm thế nào để chọn được cặp tiền phù hợp với chiến lược giao dịch của mình? TintucFX sẽ giải đáp từ khái niệm cơ bản đến phân loại các nhóm cặp tiền giúp bạn có cái nhìn toàn diện, ra quyết định sáng suốt.
Khái niệm các cặp tiền tệ trong Forex
Cặp tiền tệ trong Forex là thuật ngữ dùng để chỉ sự kết hợp giữa hai loại tiền tệ khác nhau, tạo thành một đơn vị giao dịch duy nhất trên thị trường ngoại hối. Việc giao dịch cặp tiền tệ diễn ra thông qua hoạt động mua một đồng tiền và đồng thời bán đồng tiền còn lại.
Mỗi cặp tiền tệ trong Forex được nhận diện bằng một mã ký hiệu gồm hai phần, ngăn cách bởi dấu “/”. Phần đầu tiên biểu thị đồng tiền cơ sở (đồng yết giá), trong khi phần thứ hai đại diện cho đồng tiền định giá (đồng đối ứng).
Chẳng hạn, cặp EUR/USD thể hiện sự kết hợp giữa đồng Euro và Đô la Mỹ. Giá trị của cặp tiền này phản ánh mối quan hệ giá trị giữa hai loại tiền tệ, phụ thuộc vào các biến động trên thị trường ngoại hối, cũng như bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý nhà đầu tư.
Phân loại các cặp tiền tệ trong Forex
Khi kết hợp các đồng tiền tệ trong giao dịch Forex, chúng ta có thể phân loại thành ba nhóm cặp tiền khác nhau dựa trên mức độ phổ biến và khối lượng giao dịch hàng ngày.
Ba nhóm cặp tiền tệ trong Forex đó là:
- Cặp tiền tệ chính (major currency pairs)
- Cặp tiền tệ chéo (phụ) (crosses currency pairs hoặc minor currency pairs)
- Cặp tiền tệ ngoại lai (lạ) (exotics currency pairs)
Cặp tiền tệ trong Forex chính (Major Currency Pairs)
Cặp tiền tệ trong Forex chính là những cặp có sự xuất hiện của đồng USD, và đồng tiền còn lại cũng phải là một trong các đồng tiền chính, không phải đồng tiền phụ.
Những đồng tiền chính bao gồm:
- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- JPY (Yên Nhật)
- GBP (Bảng Anh)
- CHF (Franc Thụy Sĩ)
- CAD (Đô la Canada)
- AUD (Đô la Úc)
- NZD (Đô la New Zealand)
Với 8 đồng tiền chính này, chúng ta có 7 cặp tiền tệ trong Forex chính khi kết hợp với đồng USD:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
EUR/USD | Eurozone / Hoa Kỳ | “euro dollar” |
USD/JPY | Hoa Kỳ / Nhật Bản | “dollar yen” |
GBP/USD | Anh / Hoa Kỳ | “pound dollar” |
USD/CHF | Hoa Kỳ / Thụy Sĩ | “dollar swissy” |
USD/CAD | Hoa Kỳ / Canada | “dollar loonie” |
AUD/USD | Úc / Hoa Kỳ | “aussie dollar” |
NZD/USD | New Zealand / Hoa Kỳ | “kiwi dollar” |
Cặp tiền tệ trong Forex – Các cặp tiền tệ chéo (phụ)
Cặp tiền tệ trong Forex chéo là những cặp bao gồm hai đồng tiền chính nhưng không có mặt đồng USD. Thay vì dựa vào USD làm chuẩn, các cặp này thể hiện mối quan hệ giữa các đồng tiền chính khác, do đó được gọi là “chéo”.
Các cặp tiền chéo với EUR:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
EUR/CHF | Eurozone / Thụy Sĩ | “euro swissy” |
EUR/GBP | Eurozone / Anh | “euro pound” |
EUR/CAD | Eurozone / Canada | “euro loonie” |
EUR/AUD | Eurozone / Úc | “euro aussie” |
EUR/NZD | Eurozone / New Zealand | “euro kiwi” |
EUR/JPY | Eurozone / Nhật Bản | “euro yen” |
EUR/SEK | Eurozone / Thụy Điển | “euro stockie” |
EUR/NOK | Eurozone / Na Uy | “euro nockie” |
Cặp tiền tệ trong Forex chéo với JPY:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
EUR/JPY | Eurozone / Nhật Bản | “euro yen” |
GBP/JPY | Anh / Nhật Bản | “pound yen” |
CHF/JPY | Thụy Sĩ / Nhật Bản | “swissy yen” |
CAD/JPY | Canada / Nhật Bản | “loonie yen” |
AUD/JPY | Úc / Nhật Bản | “aussie yen” |
NZD/JPY | New Zealand / Nhật Bản | “kiwi yen” |
Các cặp tiền chéo với GBP:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
GBP/CHF | Anh / Thụy Sĩ | “pound swissy” |
GBP/AUD | Anh / Úc | “pound aussie” |
GBP/CAD | Anh / Canada | “pound loonie” |
GBP/NZD | Anh / New Zealand | “pound kiwi” |
Một số cặp tiền tệ trong Forex chéo khác:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
AUD/CHF | Úc / Thụy Sĩ | “aussie swissy” |
AUD/CAD | Úc / Canada | “aussie loonie” |
AUD/NZD | Úc / New Zealand | “aussie kiwi” |
CAD/CHF | Canada / Thụy Sĩ | “loonie swissy” |
NZD/CHF | New Zealand / Thụy Sĩ | “kiwi swissy” |
NZD/CAD | New Zealand / Canada | “kiwi loonie” |
Các cặp tiền tệ ngoại lai (Exotic Currency Pairs)
Cặp tiền tệ trong Forex ngoại lai hay còn gọi là cặp tiền lạ bao gồm các đồng tiền của những quốc gia có nền kinh tế mới nổi hoặc đang phát triển, kết hợp với một đồng tiền chính. Ví dụ như Singapore, Hong Kong, Brazil, Mexico, Hungary…
Do các quốc gia này thường chuyển đổi sang tiền tệ của các nước phát triển để thực hiện giao thương và hoạt động thương mại, nên các cặp tiền ngoại lai thường kết hợp với một đồng tiền chính. Mặc dù số lượng các cặp tiền chéo rất lớn, nhưng khối lượng giao dịch của chúng lại thấp. Theo quy luật 80-20, chúng có thể chiếm 80% số lượng cặp tiền nhưng chỉ chiếm 20% hoặc ít hơn về khối lượng giao dịch.
Hơn nữa, phí spread cho các cặp tiền ngoại lai thường cao hơn do tính thanh khoản thấp, khiến chúng không hấp dẫn để giao dịch. Do đó, chúng ta nên tập trung vào các cặp tiền chính và một số cặp chéo.
Một số cặp tiền tệ trong Forex ngoại lai thường gặp:
Cặp tiền | Quốc gia | Cách đọc |
USD/BRL | Hoa Kỳ / Brazil | “dollar real” |
USD/HKD | Hoa Kỳ / Hong Kong | |
USD/SAR | Hoa Kỳ / Ả Rập Saudi | “dollar riyal” |
USD/SGD | Hoa Kỳ / Singapore | “dollar sing” |
USD/ZAR | Hoa Kỳ / Nam Phi | “dollar rand” |
USD/THB | Hoa Kỳ / Thái Lan | “dollar baht” |
USD/MXN | Hoa Kỳ / Mexico | “dollar mex” |
USD/RUB | Hoa Kỳ / Nga | “dollar ruble” |
USD/PLN | Hoa Kỳ / Ba Lan | “dollar zloty” |
USD/CLP | Hoa Kỳ / Chile |
Do tính thanh khoản thấp, khối lượng giao dịch không cao, các đồng tiền ngoại lai thường nhạy cảm hơn với biến động kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia nhỏ và phụ thuộc. Vì vậy, lời khuyên là nên tránh giao dịch các cặp tiền này và tập trung vào các cặp tiền chính cùng một số cặp chéo.
Để giao dịch và đầu tư hiệu quả, sự tập trung là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Danh sách các đồng tiền của nhiều quốc gia có nền kinh tế tương đối phát triển:
Ký hiệu | Quốc gia | Ký hiệu | Quốc gia |
AED | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ARS | Peso Argentina |
AFN | Afghani Afghanistan | GEL | Lari Gruzia |
MYR | Ringgit Malaysia | AMD | Dram Armenia |
GYD | Đô la Guyana | MZN | Metical Mozambique |
AWG | Florin Aruba | IDR | Rupiah Indonesia |
OMR | Rial Oman | AZN | Manat Azerbaijan |
IQD | Dinar Iraq | QAR | Rial Qatar |
SLL | Leone Sierra Leone | BWP | Pula Botswana |
JOD | Dinar Jordan | TJS | Somoni Tajikistan |
BYR | Rúp Belarus | KGS | Som Kyrgyzstan |
TMT | Manat Turkmenistan | CDF | Franc Congo |
LBP | Bảng Liban | TZS | Schilling Tanzania |
DZD | Dinar Algeria | LRD | Đô la Liberia |
UZS | Som Uzbekistan | EGP | Bảng Ai Cập |
MAD | Dirham Morocco | WST | Tala Samoa |
EEK | Kroon Estonia | MNT | Tugrik Mông Cổ |
MWK | Kwacha Malawi | ETB | Birr Ethiopia |
THB | Baht Thái Lan | TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
ZAR | Rand Nam Phi | ZWD | Đô la Zimbabwe |
BRL | Real Brazil | CLP | Peso Chile |
CNY | Nhân dân tệ Trung Quốc | CZK | Koruna Séc |
HKD | Đô la Hong Kong | HUF | Forint Hungary |
ILS | Shekel Israel | INR | Rupee Ấn Độ |
ISK | Krona Iceland | KRW | Won Hàn Quốc |
KWD | Dinar Kuwait | MXN | Peso Mexico |
PHP | Peso Philippines | PKR | Rupee Pakistan |
PLN | Zloty Ba Lan | RUB | Rúp Nga |
SAR | Riyal Ả Rập Saudi | SGD | Đô la Singapore |
TWD | Đô la Đài Loan | VND | Đồng Việt Nam |
Lời kết
Cặp tiền tệ trong Forex không chỉ là công cụ giao dịch mà còn phản ánh mối quan hệ kinh tế toàn cầu. Hiểu rõ đặc điểm và cách phân loại các cặp tiền tệ sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến lược giao dịch, quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!