Dải Bollinger Bands – Cách sử dụng hiệu quả trong giao dịch

Dải Bollinger Bands là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng và biến động giá trên thị trường tài chính. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ cách sử dụng Bollinger Bands để giao dịch hiệu quả? Khi nào giá chạm biên trên hoặc biên dưới là dấu hiệu đảo chiều? Làm thế nào để tận dụng hiện tượng “nút thắt cổ chai” để xác định điểm vào lệnh chính xác?

Dải Bollinger Bands là gì?

Dải Bollinger Bands là gì
Dải Bollinger Bands là gì

Dải Bollinger Bands (BB) là một trong những chỉ báo kỹ thuật quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tài chính, đặc biệt là thị trường ngoại hối (Forex). Với khả năng kết hợp giữa xu hướng giá và mức độ biến động, chỉ báo này giúp các nhà giao dịch xác định vùng giá cao, thấp và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý.

Nhờ tính đơn giản và hiệu quả, Bollinger Bands ngày càng được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, chính sự dễ tiếp cận này lại khiến nhiều trader áp dụng một cách máy móc, chỉ dựa trên những hướng dẫn sơ sài mà chưa thực sự hiểu rõ về bản chất của chỉ báo. Để sử dụng Bollinger Bands một cách chính xác và chuyên sâu, bạn nên tìm đọc cuốn sách Bollinger on Bollinger Bands do chính John A. Bollinger – cha đẻ của phương pháp này – biên soạn. Ngoài ra, các tài liệu PDF chia sẻ trên mạng cũng là một nguồn tham khảo hữu ích.

Ra đời vào đầu những năm 1980, dải Bollinger Bands nhanh chóng trở thành một công cụ phân tích mạnh mẽ, giúp nhà giao dịch đánh giá mức giá cao hay thấp trong một khoảng thời gian nhất định. Theo nguyên tắc chung, giá tiến gần dải trên có thể được xem là cao, trong khi giá chạm dải dưới thường được coi là thấp. Điều này hỗ trợ trader trong việc dự đoán xu hướng thị trường và tìm kiếm điểm vào lệnh hợp lý.

Cách tính dải Bollinger Bands

Cách tính dải Bollinger Bands như thế nào?
Cách tính dải Bollinger Bands như thế nào?

Bollinger Bands bao gồm ba đường cơ bản và được tính toán theo công thức đơn giản như sau:

  • Dải giữa (Middle Band): Là đường trung bình động đơn giản (SMA) của 20 phiên giao dịch, được tính bằng trung bình cộng của giá đóng cửa trong 20 ngày gần nhất.
  • Dải trên (Upper Band): Được xác định theo công thức:

Dải trên = SMA20 ngày + 2 * Độ lệch chuẩn 20 ngày.

  • Dải dưới (Lower Band): Được tính bằng:

Dải dưới = SMA20 ngày – 2 * Độ lệch chuẩn 20 ngày.

Dải Bollinger Bands không chỉ giúp đo lường biến động giá mà còn hỗ trợ trader trong việc xác định xu hướng và tìm kiếm cơ hội giao dịch hiệu quả. Khi biết cách kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác, chỉ báo này có thể trở thành một trợ thủ đắc lực giúp bạn nâng cao hiệu suất giao dịch.

Ý nghĩa của dải Bollinger Bands

Ý nghĩa của dài Bollinger Bands
Ý nghĩa của dài Bollinger Bands

Nhiều nhà giao dịch cho rằng khi giá tiến sát dải trên của Bollinger Bands, thị trường có thể đang ở trạng thái quá mua. Ngược lại, khi giá tiệm cận dải dưới, thị trường có thể rơi vào trạng thái quá bán.

Dải Bollinger Bands thu hẹp (Siết chặt)

Hiện tượng siết chặt (thu hẹp) của Bollinger Bands là một khái niệm quan trọng, phản ánh sự giảm dần khoảng cách giữa dải trên, dải dưới và đường trung bình động SMA. Khi dải Bollinger thu hẹp đáng kể, điều này cho thấy thị trường đang trong giai đoạn biến động thấp. Các chuyên gia nhận định rằng đây có thể là dấu hiệu báo trước sự biến động mạnh trong tương lai, mở ra cơ hội giao dịch tiềm năng cho nhà đầu tư.

Ngược lại, khi dải Bollinger Bands mở rộng, khả năng cao thị trường đang bước vào giai đoạn biến động mạnh, có thể là dấu hiệu cảnh báo giá sắp giảm hoặc chuẩn bị bước vào một xu hướng rõ ràng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự thu hẹp hay mở rộng của chỉ báo không phải là tín hiệu giao dịch trực tiếp, bởi nó không cho biết chính xác giá sẽ đi theo hướng nào.

Hiện tượng bứt phá

Khoảng 90% biến động giá diễn ra trong phạm vi của dải Bollinger Bands. Khi giá vượt qua dải trên hoặc dải dưới, đây được xem là một sự kiện quan trọng. Tuy nhiên, tương tự như hiện tượng siết chặt, bứt phá cũng không thể được xem là một tín hiệu giao dịch chắc chắn. Một trong những sai lầm phổ biến của nhà đầu tư là cho rằng khi giá chạm hoặc vượt qua dải trên/dưới, đó là tín hiệu để mua hoặc bán ngay lập tức. Trên thực tế, hiện tượng bứt phá không cung cấp bất kỳ dấu hiệu nào về hướng đi tiếp theo của giá cũng như mức độ biến động trong tương lai.

Những hạn chế của dải Bollinger Bands

Nhược điểm của dải Bollinger Bands
Nhược điểm của dải Bollinger Bands

Bollinger Bands không phải là một hệ thống giao dịch độc lập mà chỉ là một công cụ phân tích hỗ trợ đánh giá biến động giá. John Bollinger – người sáng tạo ra chỉ báo này – khuyến nghị nên kết hợp Bollinger Bands với ít nhất hai hoặc ba chỉ báo khác không tương quan để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường. Việc sử dụng nhiều công cụ phân tích với dữ liệu khác nhau là rất quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Một số chỉ báo thường được sử dụng kết hợp với Bollinger Bands là MACD và RSI.

Do dải Bollinger Bands được tính toán dựa trên đường trung bình động đơn giản, nên dữ liệu cũ và dữ liệu mới có trọng số ngang nhau. Điều này có thể khiến thông tin mới bị pha loãng bởi dữ liệu lịch sử, ảnh hưởng đến độ chính xác của chỉ báo trong một số tình huống. Ngoài ra, việc mặc định sử dụng SMA 20 ngày kết hợp với độ lệch chuẩn có thể không phù hợp với tất cả các thị trường hay khung thời gian giao dịch. Do đó, các nhà đầu tư nên điều chỉnh các thông số này sao cho phù hợp với chiến lược của mình.

Cách sử dụng Bollinger Bands hiệu quả

Làm sao để sử dụng Bollinger Bands hiệu quả?
Làm sao để sử dụng Bollinger Bands hiệu quả?

Trong thực tế, có nhiều chiến lược giao dịch dựa trên chỉ báo, tùy thuộc vào phong cách và mục tiêu của từng nhà đầu tư. Tuy nhiên, có ba phương pháp phổ biến được nhiều trader áp dụng để tận dụng chỉ báo này một cách hiệu quả:

Giao dịch trong biên dải Bollinger Bands

Giá thường biến động trong khoảng giữa hai dải Bollinger Bands và có xu hướng quay quanh đường trung bình động SMA(20). Trong hầu hết các trường hợp, giá hiếm khi rời xa khỏi phạm vi của chỉ báo trong thời gian dài.

  • Lệnh mua (Buy): Được thực hiện khi giá chạm biên dưới (Lower Band) của chỉ báo.
  • Lệnh bán (Sell): Được thực hiện khi giá chạm biên trên (Upper Band) của Bollinger Bands.

Tuy nhiên, nhà giao dịch không nên ngay lập tức vào lệnh chỉ vì giá chạm vào biên trên hoặc biên dưới, vì điều này có thể rủi ro cao. Thay vào đó, một chiến lược an toàn hơn là chờ đợi giá di chuyển ra ngoài biên và sau đó quay trở lại bên trong dải dải Bollinger Bands, xác nhận tín hiệu đảo chiều. Đây là cách giúp hạn chế thua lỗ khi thị trường có những biến động bất thường trong ngắn hạn.

Khi giá vượt ngưỡng dải Bollinger Bands

Khi giá vượt ngưỡng dải Bollinger Bands
Khi giá vượt ngưỡng dải Bollinger Bands

Phương pháp này hoàn toàn trái ngược với chiến lược giao dịch trong biên và thường được đánh giá là có nhiều ưu điểm hơn. Để xác định điểm vào lệnh chính xác, cần đảm bảo hai điều kiện:

  1. Giá phải có nhiều phiên tích lũy gần vùng ngưỡng quan trọng.
  2. Giá đóng cửa phải nằm ngoài dải Bollinger Bands.
  • Lệnh mua (Buy): Được thực hiện khi giá đóng cửa cao hơn biên trên của Bollinger Bands, báo hiệu xu hướng tăng mạnh. Khi đó, giá có xu hướng duy trì trong nửa trên của chỉ báo (giữa biên trên và đường SMA 20).
  • Lệnh bán (Sell): Được thực hiện khi giá đóng cửa thấp hơn biên dưới của chỉ báo, cho thấy xu hướng giảm mạnh. Khi đó, giá thường duy trì trong nửa dưới của Bollinger Bands (giữa biên dưới và đường SMA 20).

Đây là phương pháp phù hợp với những nhà giao dịch theo xu hướng, vì nó tận dụng được động lượng của thị trường khi giá bứt phá khỏi các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng.

Khi dải Bollinger Bands xuất hiện nút thắt cổ chai

Một chiến lược phổ biến khác là tận dụng hiện tượng Bollinger Bands hình thành nút thắt cổ chai. Đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy thị trường đang trong giai đoạn tích lũy với biên độ dao động hẹp, trước khi xảy ra một đợt biến động mạnh.

Hiện tượng này xảy ra khi hai dải Bollinger Bands thu hẹp lại, tạo thành hình ảnh giống như nút thắt cổ chai. Thông thường, sau giai đoạn này, thị trường sẽ bùng nổ và di chuyển theo một xu hướng rõ ràng.

  • Lệnh mua (Buy): Được thực hiện khi giá đóng cửa vượt lên trên biên trên của dải Bollinger Bands sau giai đoạn thắt nút cổ chai, báo hiệu xu hướng tăng sắp hình thành.
  • Lệnh bán (Sell): Được thực hiện khi giá đóng cửa xuống dưới biên dưới của Bollinger Bands sau khi hình thành nút thắt cổ chai, cho thấy xu hướng giảm sắp diễn ra.

Lời kết

Dải Bollinger Bands là một chỉ báo kỹ thuật linh hoạt, cung cấp thông tin quan trọng về biến động giá và xu hướng thị trường. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, trader cần kết hợp với các chỉ báo khác như RSI hoặc MACD nhằm tăng độ chính xác trong phân tích. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chỉ báo trong giao dịch. 

 

4.8/5 - (130 bình chọn)
Bài viết liên quan