Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến Đan Mạch, một quốc gia nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao và kiến trúc độc đáo. Khi nhắc đến Đan Mạch, không thể không nhắc đến đồng Krone Đan Mạch (DKK). Vậy DKK là gì và tỷ giá giữa DKK và VND như thế nào? Bài viết này, Tin tức FX sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về đồng Krone Đan Mạch, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho những kế hoạch tài chính liên quan đến Đan Mạch.
DKK là gì?
DKK là ký hiệu tiền tệ của đồng Krone Đan Mạch, đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Đan Mạch, bao gồm cả Greenland và quần đảo Faroe.

Thông tin cơ bản về DKK
- Tên gọi đầy đủ: Krone Đan Mạch
- Mã ISO 4217: DKK
- Ký hiệu: kr
- Ngân hàng trung ương: Danmarks Nationalbank (Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch)
- Đơn vị nhỏ hơn: Øre (1 Krone = 100 Øre)
- Tiền tệ hiện hành:
- Tiền xu: 50 Øre, 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr.
- Tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr, 1.000 kr
Đặc điểm nổi bật của DKK là gì?
Đồng Krone Đan Mạch (DKK) có một số đặc điểm nổi bật sau:

- Gắn kết chặt chẽ với Euro: Đan Mạch là thành viên của Liên minh châu Âu, nhưng đã chọn giữ đồng Krone thay vì áp dụng Euro. DKK được gắn chặt với Euro thông qua cơ chế ERM II, duy trì tỷ giá hối đoái ổn định so với Euro. Điều này mang lại sự ổn định cho DKK.
- Sự ổn định và đáng tin cậy: Nhờ vào chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch (Danmarks Nationalbank), DKK được coi là một đồng tiền ổn định và đáng tin cậy. Nền kinh tế Đan Mạch mạnh mẽ cũng góp phần vào sự ổn định của DKK.
- Sử dụng ở các lãnh thổ tự trị: DKK không chỉ được sử dụng ở Đan Mạch mà còn là đơn vị tiền tệ chính thức ở Greenland và Quần đảo Faroe, các lãnh thổ tự trị thuộc Vương quốc Đan Mạch.
- Lịch sử Liên minh Tiền tệ Scandinavia: DKK có nguồn gốc từ Liên minh Tiền tệ Scandinavia, một liên minh tiền tệ trong lịch sử giữa Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy. Điều này thể hiện sự liên kết lịch sử giữa các nước Bắc Âu.
- Thiết kế Tiền Tệ: Thiết kế tiền tệ của Đan Mạch cũng có những nét độc đáo riêng, những hình ảnh được in trên đồng tiền cũng thể hiện được những nét văn hóa của đất nước Đan Mạch.
Những đặc điểm này làm cho DKK trở thành một đồng tiền độc đáo và quan trọng trong hệ thống tài chính châu Âu.
Nguồn gốc của DKK là gì?
Đồng Krone Đan Mạch (DKK) có nguồn gốc từ Liên minh Tiền tệ Scandinavia, một liên minh tiền tệ lịch sử quan trọng. Dưới đây là những điểm chính về nguồn gốc của DKK:

- Liên minh Tiền tệ Scandinavia: Đồng Krone được giới thiệu vào năm 1873, thay thế cho đồng Rigsdaler Đan Mạch. Sự ra đời của DKK là kết quả của Liên minh Tiền tệ Scandinavia, một thỏa thuận giữa Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy nhằm thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia này. Liên minh này tồn tại cho đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất, nhưng các quốc gia vẫn tiếp tục sử dụng đồng Krone của riêng mình sau khi liên minh tan rã.
- Sự phát triển: Từ khi được giới thiệu, DKK đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thay đổi trong thiết kế và bảo mật. Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch (Danmarks Nationalbank) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát hành đồng Krone.
Tóm lại, nguồn gốc của DKK gắn liền với sự hợp tác tiền tệ giữa các quốc gia Bắc Âu vào cuối thế kỷ 19, và nó đã trở thành một biểu tượng của nền kinh tế Đan Mạch.
Vai trò của DKK trong nền kinh tế thế giới
Mặc dù đồng Krone Đan Mạch (DKK) không phải là một đồng tiền dự trữ toàn cầu như USD hay EUR, nó vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới, đặc biệt là trong khu vực châu Âu. Dưới đây là một số khía cạnh về vai trò của DKK:

- Sự ổn định trong khu vực châu Âu: Việc DKK được gắn kết chặt chẽ với Euro thông qua cơ chế ERM II mang lại sự ổn định cho khu vực tài chính châu Âu. Chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch góp phần duy trì sự ổn định này.
- Thương mại quốc tế: Đan Mạch là một quốc gia có nền kinh tế mở và phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế. Do đó, DKK được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là với các đối tác thương mại ở châu Âu.
- Đầu tư: Sự ổn định của DKK làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế. Đan Mạch cũng là một điểm đến đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, dược phẩm và vận tải biển.
- Liên kết với nền kinh tế Châu Âu: Đan Mạch là thành viên của Liên minh châu âu, mặc dù họ chọn giữ đồng Krone. Điều này giúp Đan Mạch có quan hệ kinh tế gần gũi với các nước thành viên EU, và thúc đẩy các hoạt động kinh tế với các nước bạn.
Tóm lại, vai trò của DKK trong nền kinh tế thế giới chủ yếu liên quan đến sự ổn định trong khu vực châu Âu, thương mại quốc tế và đầu tư.
1 DKK bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá giữa đồng Krone Đan Mạch (DKK) và đồng Việt Nam (VND) luôn biến động và thay đổi theo thời gian.
Theo Vietcombank cập nhật vào 08:29 ngày 28/02/2025: 1 DKK = 3.499,86 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá DKK/VND
Tỷ giá DKK/VND (Krone Đan Mạch so với Đồng Việt Nam) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, tài chính và chính trị. Dưới đây là các yếu tố chính có thể tác động đến tỷ giá này:
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch (Danmarks Nationalbank) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Đan Mạch thường neo tỷ giá DKK với đồng Euro (EUR) để duy trì ổn định kinh tế trong khu vực châu Âu. Nếu Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch thay đổi lãi suất hoặc chính sách neo tỷ giá, DKK có thể biến động, từ đó ảnh hưởng đến DKK/VND.
- Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước điều hành chính sách tỷ giá linh hoạt (chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý). Các quyết định điều chỉnh lãi suất hoặc can thiệp thị trường ngoại hối sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị VND.
Tình hình kinh tế của Đan Mạch và Việt Nam
- Nếu kinh tế Đan Mạch tăng trưởng mạnh (ví dụ: xuất khẩu tăng, lạm phát thấp), DKK có thể mạnh lên so với VND. Ngược lại, nếu kinh tế Việt Nam phát triển vượt bậc (ví dụ: xuất khẩu tăng, thu hút đầu tư nước ngoài), VND có thể tăng giá.
- Sự chênh lệch về lạm phát giữa hai nước cũng là yếu tố quan trọng: lạm phát cao ở Việt Nam thường làm VND mất giá so với DKK.

Cán cân thương mại và đầu tư giữa Đan Mạch và Việt Nam
- Nếu Việt Nam nhập khẩu nhiều hàng hóa từ Đan Mạch (như máy móc, thiết bị), nhu cầu DKK tăng, đẩy tỷ giá DKK/VND lên. Ngược lại, nếu Đan Mạch tăng đầu tư vào Việt Nam, dòng vốn chảy vào có thể hỗ trợ VND.
- Quan hệ thương mại song phương tuy không quá lớn, nhưng các biến động trong xuất nhập khẩu vẫn có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.
Biến động của đồng Euro (EUR)
Do DKK được neo chặt với EUR, bất kỳ biến động nào của EUR trên thị trường quốc tế (do chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu – ECB, hoặc các sự kiện địa chính trị ở châu Âu) cũng sẽ tác động đến DKK, và gián tiếp đến tỷ giá DKK/VND.
Tâm lý thị trường và đầu cơ
Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính có thể ảnh hưởng đến tỷ giá thông qua hoạt động mua bán ngoại tệ. Nếu có kỳ vọng VND mất giá (do yếu tố nội tại hoặc khủng hoảng kinh tế), tỷ giá DKK/VND có thể tăng.
Yếu tố toàn cầu
Sự biến động của đồng USD (do VND cũng chịu ảnh hưởng lớn từ USD) có thể tác động gián tiếp đến DKK/VND. Ví dụ, nếu USD tăng giá mạnh, VND có thể yếu đi, kéo theo DKK/VND tăng. Các sự kiện địa chính trị (chiến tranh, khủng hoảng kinh tế toàn cầu) cũng có thể làm thay đổi dòng vốn và tỷ giá.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về đồng Krone Đan Mạch (DKK) và những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá DKK/VND. Việc hiểu rõ về đồng tiền này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho các giao dịch tài chính. Chúc bạn giao dịch thành công.