EUR (hay Euro) là đơn vị tiền tệ chính thức của 20 quốc gia thành viên thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone). Đây là một trong những đồng tiền có giá trị và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Vậy EUR là gì? 1 EUR bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)? Hãy cùng Tin Tức FX tìm hiểu trong bài viết này nhé.
EUR là gì?
EUR là từ viết tắt của Euro, là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU). Được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, EUR đã nhanh chóng trở thành một trong những đồng tiền quan trọng nhất trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Thông tin cơ bản về EUR:
- Mã ISO 4217: EUR
- Ký hiệu: €
- Đơn vị tiền tệ: Euro
- Nơi phát hành: Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)
- Các mệnh giá:
- Tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100, €200
- Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, €1, €2
- Sử dụng: Đồng tiền pháp định tại 20 quốc gia thành viên Khu vực đồng Euro (Áo, Bỉ, Croatia, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha)
Đặc điểm nổi bật của EUR là gì?
EUR có nhiều đặc điểm nổi bật như sau:

- Tính quốc tế: Được sử dụng ở 20 quốc gia châu Âu, EUR là biểu tượng của sự thống nhất và hợp tác kinh tế trong khu vực.
- Giá trị cao: EUR là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới, phản ánh sức mạnh kinh tế của Eurozone.
- Ổn định: Mặc dù có những biến động, EUR vẫn được coi là một đồng tiền tương đối ổn định, đặc biệt khi so sánh với các đồng tiền khác.
- Tiện lợi: EUR được sử dụng rộng rãi, thuận tiện cho du lịch, thương mại và giao dịch quốc tế trong Eurozone.
- Đại diện cho sự hội nhập: EUR là biểu tượng quan trọng của quá trình hội nhập kinh tế châu Âu.
Nguồn gốc của EUR là gì?
Đồng Euro ra đời là kết quả của một quá trình dài nỗ lực hợp tác và hội nhập kinh tế châu Âu, bắt nguồn từ ý tưởng về một đồng tiền chung để thúc đẩy sự phát triển và ổn định của khu vực.

- Tiền thân: Trước khi có Euro, các quốc gia châu Âu sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau, gây khó khăn cho thương mại và giao dịch quốc tế.
- Ra đời: Euro được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 1999 dưới dạng tiền điện tử và chính thức được lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002.
- Sự phát triển: Từ đó đến nay, Euro đã trở thành một trong những đồng tiền quan trọng nhất trong hệ thống tài chính toàn cầu, chỉ sau Đô la Mỹ.
Vai trò của EUR trong nền kinh tế thế giới
Đồng Euro (EUR) đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới, ảnh hưởng đến thương mại, tài chính và chính trị toàn cầu. Dưới đây là một số vai trò chính của đồng Euro:

Đồng tiền dự trữ
- EUR là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới, sau Đô la Mỹ.
- Nhiều quốc gia và tổ chức sử dụng EUR để dự trữ một phần tài sản của mình, thể hiện sự tin tưởng vào sự ổn định và giá trị của đồng tiền này.
- Việc EUR được sử dụng làm đồng tiền dự trữ giúp giảm sự phụ thuộc vào Đô la Mỹ, đa dạng hóa hệ thống tiền tệ toàn cầu.
Đồng tiền giao dịch
- EUR được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, đặc biệt là trong khu vực Eurozone và các nước láng giềng.
- Nhiều hợp đồng mua bán hàng hóa và dịch vụ được ký kết bằng EUR, giúp giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ và rủi ro tỷ giá hối đoái.
- Việc sử dụng EUR trong thương mại quốc tế cũng góp phần thúc đẩy sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia.
Đồng tiền đầu tư
- EUR là một trong những đồng tiền được ưa chuộng trong đầu tư quốc tế.
- Các nhà đầu tư có thể mua trái phiếu, cổ phiếu và các tài sản khác bằng EUR, tận dụng lợi thế của thị trường tài chính lớn và thanh khoản của Eurozone.
- Sự hiện diện của EUR trên thị trường đầu tư quốc tế cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và chính phủ huy động vốn.
Ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ

- Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.
- Các quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ của ECB có thể tác động đến tỷ giá hối đoái, dòng vốn và hoạt động thương mại trên toàn thế giới.
- Sự ổn định của EUR cũng là một yếu tố quan trọng để duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu.
Đại diện cho sự hội nhập kinh tế
- EUR là biểu tượng quan trọng của quá trình hội nhập kinh tế châu Âu.
- Sự thành công của EUR đã chứng minh lợi ích của việc sử dụng một đồng tiền chung trong việc thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
- EUR cũng là một mô hình tham khảo cho các khu vực khác trên thế giới đang xem xét việc thành lập liên minh tiền tệ.
Tuy nhiên, EUR cũng đối mặt với một số thách thức:
Cuộc khủng hoảng nợ công ở châu Âu đã đặt ra những câu hỏi về tính bền vững của đồng tiền này.
Sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia thành viên Eurozone có thể gây khó khăn cho việc điều hành chính sách tiền tệ.
Sự cạnh tranh từ các đồng tiền khác, đặc biệt là Đô la Mỹ, cũng là một thách thức đối với vai trò của EUR trên trường quốc tế.
1 EUR bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá giữa Euro (EUR) và đồng Việt Nam (VND) luôn biến động và thay đổi theo thời gian.
Theo Vietcombank cập nhật vào 23:00 ngày 22/02/2025: 1 EUR = 26.009,65 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND
Tỷ giá EUR/VND, hay tỷ giá giữa đồng Euro và đồng Việt Nam, biến động hàng ngày trên thị trường ngoại hối. Có nhiều yếu tố tác động đến sự biến động này, bao gồm cả yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô, yếu tố tâm lý thị trường, và các sự kiện quốc tế. Dưới đây là một số yếu tố chính:
Các yếu tố kinh tế vĩ mô
- Tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Eurozone so với Việt Nam có thể làm tăng giá trị của EUR so với VND. Ngược lại, nếu kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh hơn, VND có thể mạnh lên so với EUR.
- Lạm phát: Lạm phát cao ở Eurozone so với Việt Nam có thể làm giảm giá trị của EUR, khiến tỷ giá EUR/VND giảm. Ngược lại, nếu lạm phát ở Việt Nam cao hơn, VND có thể mất giá so với EUR.
- Lãi suất: Lãi suất cao ở Eurozone so với Việt Nam có thể thu hút dòng vốn đầu tư vào Eurozone, làm tăng nhu cầu EUR và đẩy tỷ giá EUR/VND lên cao. Ngược lại, lãi suất cao ở Việt Nam có thể làm VND mạnh lên.
- Cán cân thương mại: Thặng dư thương mại lớn của Eurozone so với Việt Nam (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu) có thể làm tăng nhu cầu EUR, khiến tỷ giá EUR/VND tăng.
- Nợ công: Mức nợ công cao của một quốc gia có thể gây bất ổn kinh tế và làm giảm giá trị đồng tiền của quốc gia đó. Nếu Eurozone có nợ công cao hơn Việt Nam, EUR có thể mất giá.

Yếu tố tâm lý thị trường
- Tin tức và sự kiện: Các tin tức và sự kiện kinh tế, chính trị trong khu vực Eurozone và Việt Nam có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và gây biến động tỷ giá. Ví dụ, các cuộc khủng hoảng kinh tế, bất ổn chính trị, hoặc các quyết định chính sách quan trọng có thể tạo ra những biến động lớn trên thị trường ngoại hối.
- Đầu cơ: Hoạt động đầu cơ của các nhà giao dịch tiền tệ cũng có thể gây ra những biến động ngắn hạn trên thị trường.
Các yếu tố khác
- Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND.
- Can thiệp của chính phủ: Đôi khi, chính phủ các nước có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá hoặc điều chỉnh giá trị đồng tiền của mình.
- Yếu tố mùa vụ: Trong một số trường hợp, tỷ giá có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố mùa vụ, ví dụ như nhu cầu du lịch hoặc xuất nhập khẩu hàng hóa theo mùa.
Tỷ giá EUR/VND chịu tác động của rất nhiều yếu tố, và không thể dự đoán chính xác sự biến động của nó trong ngắn hạn. Tuy nhiên, việc nắm bắt và phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô, tâm lý thị trường và các sự kiện liên quan có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng tỷ giá và đưa ra các quyết định tài chính hợp lý.
Cách đổi Euro sang tiền Việt
Tiêu chí | Ngân hàng | Điểm giao dịch ngoại hối | Tiệm vàng | Dịch vụ chuyển tiền quốc tế |
---|---|---|---|---|
Ưu điểm | – An toàn, uy tín
– Tỷ giá tốt (thường là tốt nhất) – Có thể đổi số lượng lớn – Giao dịch nhanh chóng |
– Nhanh chóng, tiện lợi
– Nhiều địa điểm – Thủ tục đơn giản |
– Nhanh chóng, tiện lợi
– Dễ dàng giao dịch |
– Tiện lợi, mọi lúc mọi nơi
– Tỷ giá cạnh tranh – Giao dịch nhanh |
Nhược điểm | – Thủ tục phức tạp (đôi khi)
– Mất thời gian chờ đợi – Giờ làm việc hành chính |
– Tỷ giá thường không tốt bằng ngân hàng
– Có thể có phí giao dịch – Mức độ an toàn khác nhau |
– Tỷ giá có thể không ổn định
– Rủi ro tiền giả – Có thể bị hạn chế số lượng – An ninh, pháp lý |
– Cần có tài khoản trực tuyến
– Có thể có phí giao dịch – Tỷ giá có thể biến động |
Tỷ giá | Tốt nhất (thường) | Khá tốt | Có thể không ổn định, thường không tốt bằng ngân hàng | Cạnh tranh, có thể tốt |
Phí giao dịch | Thường không có | Có thể có | Có thể có | Có |
Thời gian giao dịch | Nhanh chóng | Nhanh chóng | Nhanh chóng | Rất nhanh |
Tính an toàn | Rất an toàn | Khá an toàn (tùy điểm) | Tiềm ẩn rủi ro | An toàn (nếu dịch vụ uy tín) |
Giấy tờ cần thiết | CMND/CCCD/Hộ chiếu | CMND/CCCD/Hộ chiếu | CMND/CCCD/Hộ chiếu | Tùy dịch vụ |
Đối tượng phù hợp | Khách hàng có nhu cầu đổi số lượng lớn, ưu tiên tính an toàn và tỷ giá tốt | Khách hàng cần đổi nhanh, tiện lợi | Khách hàng cần đổi nhanh, số lượng nhỏ | Khách hàng thường xuyên giao dịch quốc tế, ưu tiên tiện lợi |
Lời khuyên:
- Nên so sánh tỷ giá ở nhiều địa điểm khác nhau trước khi đổi tiền để chọn được nơi có tỷ giá tốt nhất.
- Nếu đổi số lượng lớn, nên ưu tiên ngân hàng để có tỷ giá tốt và an toàn.
- Nếu cần đổi nhanh, tiện lợi, có thể chọn điểm giao dịch ngoại hối hoặc tiệm vàng.
- Nếu thường xuyên giao dịch quốc tế, nên sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế để tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Luôn cẩn trọng với tiền giả và chọn địa điểm đổi tiền uy tín.
Kết luận
Tóm lại, EUR (Euro) là đơn vị tiền tệ chính thức của 20 quốc gia thành viên thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Nó không chỉ là biểu tượng của sự thống nhất và hợp tác kinh tế châu Âu mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Việc hiểu rõ về EUR và những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của nó là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và người tiêu dùng trong bối cảnh kinh tế ngày càng hội nhập. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về EUR.