Mô hình sóng đẩy – Hiểu rõ cấu trúc để giao dịch hiệu quả

Mô hình sóng đẩy là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp trader xác định xu hướng chính của thị trường và tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Nhưng làm thế nào để nhận diện chính xác sóng đẩy và áp dụng vào thực tế? Cấu trúc của mô hình này có gì đặc biệt mà nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp tin dùng? Hãy cùng khám phá cách vận dụng để nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn!

Khái niệm về sóng đẩy trong tài chính

Mô hình sóng đẩy trong tài chính là gì?
Mô hình sóng đẩy trong tài chính là gì?

Sóng đẩy (Impulse Wave) là dạng hành động giá diễn ra theo hướng chủ đạo của xu hướng thị trường trong giao dịch tài chính, đặc biệt là Forex. Có thể hình dung đơn giản rằng, trong một xu hướng tăng, sóng đẩy đóng vai trò đưa giá lên những mức cao mới, liên tục vượt qua đỉnh trước đó và tạo cơ hội tiếp tục tăng trưởng. Ngược lại, trong một xu hướng giảm, các đợt sóng sẽ khiến giá hạ thấp dần, với đáy sau thấp hơn đáy trước.

Việc nắm bắt cấu trúc sóng đẩy giúp nhà giao dịch phân tích thị trường một cách chính xác hơn, từ đó cải thiện khả năng ra quyết định về điểm vào lệnh và thoát lệnh. Đây là yếu tố quan trọng trong phân tích kỹ thuật, giúp các nhà đầu tư xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả hơn.

Mô hình sóng đẩy và ứng dụng trong giao dịch

Mô hình sóng đẩy và ứng dụng
Mô hình sóng đẩy và ứng dụng

Mô hình sóng đẩy là một công cụ kỹ thuật miêu tả chi tiết cách thức biến động giá theo xu hướng thị trường. Đây là một trong hai dạng sóng cơ bản theo lý thuyết sóng Elliott, được ký hiệu là IM (Impulse Wave). Theo Elliott, sóng đẩy bao gồm năm sóng đầu tiên trong chu kỳ sóng, trong khi ba sóng còn lại tạo thành mô hình điều chỉnh.

Trong năm con sóng đẩy, ba sóng sẽ đi theo xu hướng chính, trong khi hai sóng còn lại điều chỉnh tạm thời theo chiều ngược lại. Các sóng này được đánh số từ 1 đến 5, với điểm đánh dấu quan trọng là vị trí kết thúc của từng dao động.

Lịch sử phát triển của mô hình sóng đẩy

Lịch sử phát triển của mô hình sóng đẩy
Lịch sử phát triển của mô hình sóng đẩy

Mô hình sóng đẩy được nghiên cứu và phát triển bởi Ralph Nelson Elliott. Qua nhiều năm quan sát thị trường tài chính, ông nhận thấy rằng giá cả thường tuân theo các mô hình lặp lại, xuất phát từ tâm lý đám đông. Ông phát hiện rằng phản ứng của nhà giao dịch trước các tin tức và sự kiện kinh tế dẫn đến những biến động có quy luật trên biểu đồ giá.

Từ những nghiên cứu này, Elliott xây dựng nên lý thuyết sóng, giúp nhà đầu tư nhận diện các mô hình giá để dự đoán xu hướng tiếp theo với độ chính xác cao. Cho đến nay, mô hình sóng đẩy vẫn được xem là một trong những công cụ phân tích thị trường quan trọng, được nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng.

Ý nghĩa của từng sóng trong mô hình sóng đẩy

Ý nghĩa của từng sóng trong mô hình
Ý nghĩa của từng sóng trong mô hình
  • Sóng 1: Đây là giai đoạn giá bắt đầu có dấu hiệu tăng trưởng. Một số nhà giao dịch nhận thấy cơ hội và tham gia thị trường, thúc đẩy giá tăng cao hơn.
  • Sóng 2: Khi giá đã tăng đáng kể, nhiều nhà đầu tư chốt lời, dẫn đến một đợt điều chỉnh nhẹ. Tuy nhiên, lực bán ở giai đoạn này chưa đủ mạnh để đảo ngược xu hướng.
  • Sóng 3: Là sóng mạnh nhất trong mô hình. Nhà đầu tư nhận thấy tiềm năng tăng trưởng, tiếp tục mua vào với khối lượng lớn, đẩy giá lên cao hơn so với sóng 1.
  • Sóng 4: Sau một đợt tăng mạnh, thị trường bước vào giai đoạn điều chỉnh do nhà giao dịch chốt lời. Đây cũng là thời điểm thích hợp để tìm kiếm cơ hội giao dịch khi giá giảm về vùng hỗ trợ.
  • Sóng 5: Đợt tăng cuối cùng trong mô hình sóng đẩy, khi tâm lý hưng phấn chiếm ưu thế. Sau khi giá đạt đỉnh, thị trường có xu hướng bước vào giai đoạn điều chỉnh với mô hình ABC.

Các biến thể của mô hình sóng đẩy

Các biến thể của mô hình sóng đẩy
Các biến thể của mô hình sóng đẩy

Trong lý thuyết sóng Elliott, mô hình sóng đẩy có nhiều biến thể, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt và ảnh hưởng đến quá trình phân tích thị trường. Các dạng biến thể phổ biến gồm:

Mô hình sóng mở rộng (Impulse Extension)

Mô hình sóng đẩy mở rộng là một dạng sóng đẩy trong đó một trong ba sóng chủ (sóng 1, sóng 3 hoặc sóng 5) kéo dài hơn mức thông thường, chứa nhiều sóng con bên trong. Trong hầu hết các trường hợp, sự mở rộng thường xảy ra ở sóng 3, nhưng cũng có thể xuất hiện tại sóng 1 hoặc sóng 5.

Mô hình sóng đẩy – Sóng 1 mở rộng

Sóng 1 mở rộng có đặc điểm là cấu trúc kéo dài với nhiều sóng con nhỏ bên trong. Khi hiện tượng này xuất hiện, sóng 3 và sóng 5 thường có chiều dài ngắn hơn đáng kể. Quy tắc nhận diện mô hình sóng đẩy mở rộng:

  • Sóng mở rộng chứa 9 sóng con, với hình dạng và thời gian phát triển tương đồng.
  • Nếu sóng 1 mở rộng, sóng 3 và sóng 5 sẽ không mở rộng.
  • Sóng 1 có thể đi theo mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
  • Một số trường hợp đặc biệt có thể xuất hiện hai lần mở rộng (Double Extension) với 13 sóng con, hoặc ba lần mở rộng (Triple Extension) với tổng 17 sóng.

Sóng 3 mở rộng

Sóng 3 mở rộng là dạng phổ biến nhất, đặc trưng bởi chiều dài lớn hơn đáng kể so với sóng 1 và sóng 5, chứa nhiều sóng con nhỏ hơn. Quy tắc nhận diện mô hình sóng đẩy mở rộng:

  • Sóng 3 mở rộng có tổng cộng 9 sóng con, với sự đồng nhất về thời gian hình thành.
  • Khi sóng 3 mở rộng, sóng 1 và sóng 5 vẫn giữ cấu trúc bình thường.
  • Sóng 4 không được chồng lấn vùng giá với sóng 1.
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.
  • Nếu xảy ra hai lần mở rộng, tổng số sóng con là 13; ba lần mở rộng sẽ có 17 sóng.

Mô hình sóng đẩy – Sóng 5 mở rộng

Sóng 5 mở rộng có đặc điểm là một đợt tăng mạnh mẽ ở cuối mô hình, với nhiều sóng con nhỏ bên trong.

Quy tắc nhận diện:

  • Sóng 5 mở rộng bao gồm 9 sóng con, với hình dạng và thời gian phát triển tương đồng.
  • Khi sóng 5 mở rộng, sóng 1 và sóng 3 vẫn giữ cấu trúc tiêu chuẩn.
  • Vùng giá của sóng 4 không được trùng lặp với sóng 1.
  • Sóng 5 có thể đi theo mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
  • Một số trường hợp có thể xảy ra hai lần mở rộng (13 sóng) hoặc ba lần mở rộng (17 sóng).

Mô hình sóng cụt (Impulse Truncated 5th)

Mô hình sóng cụt Impulse Truncated
Mô hình sóng cụt Impulse Truncated

Mô hình sóng cụt xảy ra khi sóng 5 không thể vượt qua điểm kết thúc của sóng 3, dẫn đến xu hướng bị chặn lại trước khi hoàn tất đà tăng hoặc giảm. Quy tắc nhận diện mô hình sóng đẩy mở rộng:

  • Sóng 5 không vượt qua mức đỉnh của sóng 3.
  • Sóng 3 không thể là sóng ngắn nhất trong toàn bộ cấu trúc.
  • Mô hình sóng đẩy này thường xuất hiện trong những giai đoạn thị trường suy yếu, phản ánh sự giảm động lực tăng giá.

Mô hình tam giác chéo mở đầu (Leading Diagonal – LD)

Mô hình LD có cấu trúc dạng tam giác chéo, trong đó các sóng bên trong đi theo mẫu 5-3-5-3-5. Đây là mô hình sóng đẩy đặc biệt xuất hiện chủ yếu ở sóng 1 hoặc sóng A trong một chu kỳ sóng Elliott.

Quy tắc nhận diện:

  • Sóng 1 có thể theo mô hình Impulse (IM) hoặc Leading Diagonal (LD).
  • Sóng 2 có thể là bất kỳ mô hình điều chỉnh nào ngoại trừ Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET).
  • Sóng 3 luôn dài hơn sóng 2.
  • Sóng 4 và sóng 2 phải có sự giao thoa vùng giá.
  • Sóng 5 có thể theo mô hình Impulse (IM) hoặc Ending Diagonal (ED).
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.

LD được chia thành hai loại:

  • Leading Diagonal Contracting – Hai đường xu hướng của mô hình hội tụ dần về một điểm.
  • Leading Diagonal Expanding – Hai đường xu hướng mở rộng ra xa nhau.

Mô hình tam giác chéo kết thúc (Ending Diagonal – ED)

Mô hình sóng đẩy ED là một dạng sóng đặc biệt xuất hiện ở sóng 5 hoặc sóng C trong mô hình sóng Elliott. Cấu trúc sóng bên trong đi theo mẫu 3-3-3-3-3, phản ánh một giai đoạn thị trường yếu dần.

Quy tắc nhận diện:

  • Các sóng 1, 3 và 5 theo mô hình Zigzag (ZZ).
  • Sóng 2 có thể là bất kỳ mô hình điều chỉnh nào, ngoại trừ Contracting Triangle (CT) và Expanding Triangle (ET).
  • Sóng 3 phải dài hơn sóng 2.
  • Sóng 4 và sóng 2 phải giao nhau.
  • Sóng 5 tối thiểu phải đạt 50% chiều dài của sóng 4.
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất.

ED cũng được chia thành hai loại:

  • Ending Diagonal Contracting – Hai đường xu hướng hội tụ dần về một điểm.
  • Ending Diagonal Expanding – Hai đường xu hướng mở rộng ra xa nhau.

Lời kết

Hiểu và vận dụng mô hình sóng đẩy một cách chính xác sẽ giúp trader nắm bắt xu hướng thị trường và ra quyết định giao dịch tối ưu. Dù bạn là người mới hay nhà đầu tư giàu kinh nghiệm, việc thành thạo mô hình này có thể cải thiện đáng kể khả năng phân tích kỹ thuật của bạn. 

4.7/5 - (279 bình chọn)
Bài viết liên quan