Nợ dài hạn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp huy động vốn để mở rộng sản xuất, đầu tư dài hạn và nâng cao năng lực cạnh tranh. Vậy khái niệm này có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính của công ty? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, cách sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Nợ dài hạn là gì?

Nợ dài hạn (Long-term Liabilities) là các khoản nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong thời gian dài hơn 12 tháng hoặc qua nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh. Khoảng thời gian này được xác định dựa trên vòng quay vốn của doanh nghiệp, từ khi đầu tư vào hàng tồn kho đến khi thu hồi vốn bằng tiền mặt.
Các thành phần của nợ dài hạn

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, nợ dài hạn bao gồm các khoản mục sau:
- Nợ phải trả cho người bán dài hạn (Mã 331): Khoản tiền doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp với kỳ hạn trên 12 tháng hoặc vượt quá một chu kỳ sản xuất kinh doanh.
- Người mua trả tiền trước dài hạn (Mã 332): Số tiền khách hàng thanh toán trước để đảm bảo quyền sở hữu hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp trong thời gian trên 12 tháng.
- Chi phí phải trả dài hạn (Mã 333): Khoản chi phí doanh nghiệp đã phát sinh nhưng chưa có hóa đơn, hoặc các khoản chi của kỳ trước nhưng chưa đủ điều kiện ghi nhận chi phí trong kỳ báo cáo.
- Phí phải trả nội bộ về vốn kinh doanh (Mã 334): Các khoản chi phí liên quan đến vốn kinh doanh giữa các đơn vị trong nội bộ doanh nghiệp, được xác định tùy theo mô hình hoạt động, tỷ lệ vốn góp và quy mô công ty.
- Nợ phải trả nội bộ dài hạn (Mã 335): Nghĩa vụ tài chính phát sinh giữa công ty mẹ và các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân, với kỳ hạn thanh toán trên 12 tháng.
- Doanh thu chưa thực hiện dài hạn (Mã 336): Các khoản doanh thu doanh nghiệp đã nhận trước nhưng chưa hoàn thành nghĩa vụ cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trong vòng hơn 12 tháng.
- Khoản nợ phải trả dài hạn khác (Mã 337): Các khoản nợ có kỳ hạn trên 12 tháng như khoản vay dài hạn, ký cược, ký quỹ dài hạn.
- Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (Mã 338): Khoản vay từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc các bên liên quan có thời gian thanh toán trên 12 tháng, bao gồm tiền vay ngân hàng, trái phiếu doanh nghiệp, nợ thuê tài chính đối với tài sản cố định.
- Trái phiếu chuyển đổi (Mã 339): Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi do doanh nghiệp phát hành, chưa đến kỳ chuyển đổi tại thời điểm báo cáo.
- Cổ phiếu ưu đãi (Mã 340): Mệnh giá cổ phiếu ưu đãi mà doanh nghiệp có nghĩa vụ mua lại trong tương lai theo thỏa thuận hoặc điều lệ công ty.
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (Mã 341): Khoản thuế thu nhập doanh nghiệp chưa phải nộp ngay mà được hoãn lại đến kỳ kế toán sau.
- Khoản dự phòng phải trả dài hạn (Mã 342): Các khoản dự phòng cho các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong tương lai với thời gian thanh toán trên 12 tháng, như chi phí hoàn nguyên môi trường, bảo hành sản phẩm, sửa chữa định kỳ tài sản cố định, hoặc tái cơ cấu doanh nghiệp.
- Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (Mã 343): Khoản quỹ dành riêng cho nghiên cứu, ứng dụng công nghệ của doanh nghiệp, chưa được sử dụng tại thời điểm báo cáo.
Với các khoản mục trên, nợ dài hạn có thể được coi là một phần của nguồn vốn, vì nó phản ánh các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp sử dụng để đầu tư vào tài sản hoặc duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đây cũng có thể được xem là tài sản, chẳng hạn như khoản tiền khách hàng ứng trước, tạo ra dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp trong tương lai.
Cách tính toán tỷ lệ nợ dài hạn

Việc xác định tỷ lệ nợ dài hạn trong cơ cấu vốn giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ phụ thuộc vào vốn vay của doanh nghiệp, cũng như khả năng tài chính trong dài hạn.
Công thức tính tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn:
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nguồn tài sản = Nợ dài hạn/ Tổng tài sản
Trong đó:
- Tổng tài sản = Tài sản cố định + Tài sản lưu động + Các tài sản khác
Tỷ lệ này phản ánh mức độ đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp. Nếu tỷ lệ nợ dài hạn quá cao, điều đó cho thấy công ty đang phụ thuộc nhiều vào vốn vay, tiềm ẩn rủi ro tài chính. Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp, doanh nghiệp có thể đang sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu một cách hiệu quả, giảm áp lực trả nợ.
So sánh nợ ngắn hạn và nợ dài hạn

Dù doanh nghiệp hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực nào, hai loại nợ ngắn hạn và dài hạn đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá khả năng thanh toán, chiến lược tài chính của công ty. Trong bảng cân đối kế toán, nợ ngắn hạn thường được trình bày trước nợ dài hạn do tính chất thanh khoản cao hơn.
Bảng so sánh nợ ngắn hạn và dài hạn:
Tiêu chí | Nợ ngắn hạn | Nợ dài hạn |
Thời hạn thanh toán | Dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. | Trên 12 tháng hoặc vượt quá một chu kỳ kinh doanh. |
Ý nghĩa tài chính | Phản ánh khả năng thanh toán trong ngắn hạn, đánh giá tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp. | Cho thấy định hướng đầu tư và chiến lược tài chính dài hạn, thể hiện sự bền vững và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. |
Mức độ thanh khoản | Cao, cần thanh toán trong thời gian ngắn. | Thấp hơn, thường liên quan đến các khoản đầu tư dài hạn. |
Mối quan hệ với tài sản | Doanh nghiệp cần đảm bảo tài sản lưu động đủ để đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn. | Tài sản dài hạn phải đủ lớn để đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ dài hạn. |
Ý nghĩa của sự biến động nợ dài hạn

Nợ dài hạn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, phản ánh khả năng huy động vốn và định hướng phát triển trong dài hạn. Sự gia tăng hoặc suy giảm của khoản nợ này đều mang những ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động kinh doanh.
Nợ dài hạn tăng phản ánh điều gì?
Sự gia tăng nợ dài hạn có thể cho thấy doanh nghiệp đang tích cực huy động vốn để mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào các dự án dài hạn hoặc nâng cao năng lực cạnh tranh. Khi doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn vay dài hạn, điều này chứng tỏ công ty có uy tín cao trên thị trường tài chính, đồng thời củng cố vị thế với các nhà đầu tư, đối tác và tổ chức tín dụng.
Tuy nhiên, việc tăng nợ dài hạn cũng cần được quản lý chặt chẽ. Nếu doanh nghiệp mở rộng quy mô nhưng không đạt hiệu quả kinh doanh tương xứng, chi phí lãi vay có thể trở thành gánh nặng tài chính, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng thanh toán trong tương lai.
Nợ dài hạn giảm có ý nghĩa gì?
Việc giảm nợ dài hạn có thể phản ánh doanh nghiệp đang dần trả bớt các nghĩa vụ tài chính dài hạn, giảm gánh nặng nợ vay và cải thiện khả năng tự chủ tài chính. Đây có thể là dấu hiệu tích cực nếu doanh nghiệp vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn vay.
Tuy nhiên, nếu nợ dài hạn giảm do khả năng huy động vốn bị hạn chế, điều này có thể là tín hiệu cảnh báo về sự suy giảm uy tín tài chính hoặc tình hình kinh doanh kém hiệu quả. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay dài hạn có thể đối mặt với thách thức trong việc mở rộng quy mô, đầu tư vào tài sản cố định hoặc thực hiện các chiến lược phát triển bền vững.
Lời kết
Hiểu rõ nợ dài hạn giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá được mức độ rủi ro, khả năng huy động vốn và chiến lược phát triển trong tương lai. Một doanh nghiệp có cơ cấu nợ hợp lý sẽ tối ưu hóa được dòng vốn, đảm bảo sự phát triển bền vững và giảm áp lực tài chính. Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, nhà đầu tư nên theo dõi sát sao sự biến động, so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành và đánh giá tổng thể tình hình tài chính của doanh nghiệp.