Sóng Elliott là giúp các nhà đầu tư nắm bắt và dự đoán xu hướng thị trường dựa trên các mô hình giá lặp lại. Tuy không dễ dàng để làm chủ, nhưng nếu hiểu rõ cấu trúc và quy tắc, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa chiến lược giao dịch và tăng hiệu quả đầu tư. Hãy nắm vững nguyên lý này để có những bước đi tài chính hiệu quả.
Sóng Elliott là gì?
Sóng Elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử giá và khối lượng giao dịch. Nguyên lý của khái niệm này được áp dụng rộng rãi để dự đoán các xu hướng trên nhiều thị trường tài chính, đặc biệt là Forex. Lý thuyết này cho rằng thị trường luôn di chuyển theo các mô hình sóng lặp lại có tính chu kỳ, từ đó nhà đầu tư có thể dự đoán sự thay đổi của giá cả thông qua việc phân tích hành vi tập thể của các nhóm nhà đầu tư.
Lý thuyết sóng Elliott cho rằng tâm lý của đám đông sẽ chuyển dịch giữa trạng thái lạc quan và bi quan, sự biến động này sẽ tạo ra các mô hình sóng rõ ràng về giá và khối lượng giao dịch. Elliott đã xác định 11 mô hình sóng đặc trưng, mỗi mô hình đều có cấu trúc riêng biệt để giúp các nhà đầu tư phân tích xu hướng.
Nhờ đó, nhà đầu tư có thể nhận diện chu kỳ và dự báo biến động giá của thị trường. Mặc dù phương pháp này không phổ biến như các phương pháp phân tích kỹ thuật khác, nhưng nếu nắm vững, nhà đầu tư có thể sử dụng để giao dịch hiệu quả, tránh thua lỗ khi giao dịch với tài khoản thật.
Lịch sử hình thành lý thuyết sóng
Lý thuyết sóng Elliott được đặt theo tên của Ralph Nelson Elliott (1871-1948), người đã phát hiện và phát triển lý thuyết này vào thập kỷ 1930. Ông là một kế toán chuyên nghiệp, đã nghiên cứu sâu về thị trường chứng khoán và nhận thấy sự biến động của giá có một mô hình lặp lại theo thời gian.
Sau khi ông qua đời, lý thuyết này tiếp tục được phát triển bởi nhiều chuyên gia tài chính. Charles Collins đã công bố công trình “Nguyên lý sóng” của Elliott và giúp lý thuyết này đến gần hơn với các nhà đầu tư trên Phố Wall. Trong thập niên 1950-1960, Hamilton Bolton, nhà sáng lập của The Bank Credit Analyst, đã mở rộng lý thuyết này và giới thiệu cho A.J. Frost, người cùng Robert Prechter đã hoàn thiện thêm nguyên lý sóng.
Đặc điểm chính của sóng Elliott
Nguyên lý sóng Elliott có hai đặc điểm chính: phản ánh tâm lý đám đông và có tính chu kỳ. Nhà đầu tư cần hiểu rõ hai mô hình sóng chính: sóng động lực và sóng điều chỉnh.
-
Sóng động lực (Impulse wave)
Sóng động lực bao gồm 5 sóng nhỏ, được ký hiệu từ 1 đến 5, với ba sóng di chuyển theo xu hướng chính và hai sóng điều chỉnh ngược lại xu hướng.
- Sóng 1: Khi bắt đầu, thị trường thường có nhiều tin tức tiêu cực, khiến giá không tăng mạnh.
- Sóng 2: Điều chỉnh nhẹ nhưng không vượt điểm khởi đầu của sóng 1.
- Sóng 3: Sóng này thường mạnh nhất, có nhiều tin tức tích cực và giá tăng nhanh chóng.
- Sóng 4: Điều chỉnh ít hơn 38,2% của sóng 3, khối lượng giao dịch thấp hơn.
- Sóng 5: Sóng cuối cùng trong xu hướng chính. Tin tức tích cực thúc đẩy các nhà đầu tư lạc quan mua vào.
-
Sóng điều chỉnh (Corrective wave)
Sóng điều chỉnh được cấu thành từ 3 sóng nhỏ là A, B và C, với nhiệm vụ điều chỉnh lại giá sau chu kỳ sóng động lực:
- Sóng A: Đánh dấu sự điều chỉnh đầu tiên, khi các yếu tố tích cực giảm dần.
- Sóng B: Tạm thời hồi phục, nhưng không bền vững.
- Sóng C: Đẩy giá xuống thấp hơn, khối lượng giao dịch tăng lên.
Cấu trúc sóng Elliott
Theo nguyên lý loại sóng này, thị trường thường di chuyển theo một chu kỳ gồm 5 sóng chủ đạo và 3 sóng điều chỉnh. Sóng chủ đạo đi theo xu hướng chính, còn sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại. Sóng chủ đạo được đánh số từ 1 đến 5, trong khi sóng điều chỉnh ký hiệu bằng các chữ cái A, B và C. Trong thực tế, cấu trúc sóng Elliott rất đa dạng với nhiều mô hình cụ thể. Một số mô hình phổ biến bao gồm:
- Extension: Mở rộng một trong ba sóng 1, 3 hoặc 5, với sóng mở rộng thường là sóng 3.
- Diagonal Triangle: Gồm hai dạng là Leading Diagonal và Ending Diagonal, với các đặc điểm khác nhau về cấu trúc sóng.
- Failed 5th: Sóng 5 không vượt qua đỉnh của sóng 3 hoặc chỉ vượt qua nhẹ.
Quy tắc hoạt động của sóng Elliott
Nguyên lý sóng Elliott nhấn mạnh rằng sự thay đổi tâm lý nhà đầu tư theo trình tự tự nhiên tạo nên các mô hình sóng lặp lại. Do đó, khi phân tích, cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Sóng 2 không giảm vượt quá điểm khởi đầu của sóng 1.
- Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong chuỗi sóng chủ.
- Sóng 4 không đi vào vùng giá của sóng 1.
Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp nhà đầu tư nhận biết được các pha điều chỉnh của thị trường, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh, tránh các thua lỗ khi giao dịch với tài khoản thật.
Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
Ralph Nelson Elliott đã nhận ra rằng mô hình sóng mà ông phát triển phản ánh dãy Fibonacci. Từ đó, ông kết luận rằng dãy Fibonacci là nền tảng của nguyên lý sóng. Các nhà phân tích sử dụng tỷ lệ vàng của Fibonacci để thiết lập các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự cho các sóng thị trường.
Cách giao dịch hiệu quả với sóng Elliott
Để giao dịch hiệu quả với sóng này, nhà đầu tư cần nắm vững cách đếm sóng và nhận diện chính xác mô hình sóng. Một số gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn hạn chế thua lỗ khi giao dịch với tài khoản thật:
Đếm sóng và nhận diện sóng
Việc đếm và nhận diện sóng đúng là rất quan trọng, đòi hỏi phải thực hành nhiều lần. Nhà đầu tư cần nắm vững quy tắc hoạt động cơ bản của sóng và áp dụng linh hoạt trong thực tế.
Phân tích đồ thị theo nhiều khung thời gian
Hãy xem xét toàn bộ đồ thị giá ở nhiều khung thời gian khác nhau, bao gồm cả các giai đoạn trước đó. Điều này giúp bạn nhận diện chính xác pha của sóng.
Đợi xác nhận khối lượng giao dịch
Không nên đưa ra quyết định vội vàng khi giá có biến động mạnh, hãy kiên nhẫn quan sát thêm và đợi tín hiệu xác nhận từ sự thay đổi của khối lượng giao dịch.
Lời kết
Trên đây là cách thức mà lý thuyết sóng Elliott có thể giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn và tránh thua lỗ khi giao dịch với tài khoản thật. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc xây dựng chiến lược đầu tư.