Vay vốn ngân hàng là lựa chọn phổ biến khi cá nhân và doanh nghiệp cần bổ sung nguồn tài chính cho tiêu dùng, đầu tư hay sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, một câu hỏi được nhiều người đặt ra là: Vay tiền ngân hàng có phát sinh chi phí gì không? Có những khoản phí nào bắt buộc và có thể phát sinh thêm gì trong quá trình làm hồ sơ, giải ngân? Cùng TintucFX tìm hiểu ngay!
Có phát sinh chi phí vay vốn ngân hàng không?

Đây là thắc mắc phổ biến nhất của khách hàng khi tiếp cận các dịch vụ vay vốn ngân hàng: Việc vay tiền có mất phí không? Trong quá trình làm hồ sơ, thủ tục có tốn thêm khoản nào không? Nếu có thì cụ thể cần chi trả bao nhiêu? Thực tế, tuỳ thuộc vào loại hình vay và chính sách của từng ngân hàng, có thể phát sinh chi phí hoặc hoàn toàn miễn phí.
Đối với vay vốn ngân hàng tín chấp
Hình thức vay này không yêu cầu tài sản đảm bảo, chủ yếu dựa vào độ uy tín tài chính của người vay hoặc sự bảo lãnh từ bên thứ ba. Phần lớn các khoản vay vốn ngân hàng tín chấp đều không thu thêm phí trong quá trình tiếp nhận và xử lý hồ sơ.
Khách hàng chỉ cần đảm bảo thanh toán đúng hạn để tránh bị tính phí chậm trả. Một số sản phẩm phổ biến thuộc nhóm vay tín chấp bao gồm: vay theo bảng lương, vay dựa trên hoá đơn điện nước, hoặc vay theo hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.
Đối với vay thế chấp
Với hình thức này, người vay vốn ngân hàng cần dùng tài sản sở hữu như nhà, đất, ô tô… để bảo đảm cho khoản vay. Tùy chính sách từng ngân hàng mà chi phí đi kèm sẽ khác nhau, nhưng thường bao gồm: phí thẩm định giá tài sản, phí mua bảo hiểm cho tài sản thế chấp và một số khoản liên quan khác. Các gói vay thế chấp phổ biến có thể kể đến như: vay mua nhà ở, vay mua căn hộ chung cư, vay mua xe ô tô,…
Xem thêm: Tự do hóa lãi suất là gì? Bản chất, lợi ích trong tài chính
Các loại chi phí phát sinh khi vay vốn ngân hàng

Nhóm phí nộp cho cơ quan nhà nước
Phí công chứng hợp đồng thế chấp
Khi thực hiện thủ tục thế chấp tài sản để vay vốn ngân hàng, người vay bắt buộc phải tiến hành công chứng hợp đồng tại Phòng hoặc Văn phòng công chứng nơi cư trú. Mức phí này không cố định, mà được tính dựa trên giá trị tài sản ghi trong hợp đồng theo khung quy định hiện hành.
Biểu phí tham khảo như sau:
Giá trị tài sản/hợp đồng | Mức phí áp dụng |
Dưới 50 triệu đồng | 50.000 VNĐ |
Từ 50 đến dưới 100 triệu đồng | 100.000 VNĐ |
Từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ đồng | 0,1% giá trị hợp đồng |
Từ 1 tỷ đến dưới 3 tỷ đồng | 1 triệu đồng + 0,06% phần vượt |
Từ 3 tỷ đến dưới 5 tỷ đồng | 2,2 triệu đồng + 0,05% phần vượt |
Từ 5 tỷ đến dưới 10 tỷ đồng | 3,2 triệu đồng + 0,04% phần vượt |
Từ 10 tỷ đến dưới 100 tỷ đồng | 5,2 triệu đồng + 0,03% phần vượt |
Trên 100 tỷ đồng | 32,2 triệu đồng + 0,02% phần vượt |
Lệ phí đăng ký và xóa đăng ký giao dịch đảm bảo
Sau khi hoàn tất công chứng, hồ sơ vay vốn ngân hàng cần được đăng ký biện pháp bảo đảm tại cơ quan tài nguyên môi trường địa phương. Mức phí có thể khác nhau tùy theo tỉnh thành, nhưng phổ biến là khoảng 80.000 đồng/lần đăng ký và 20.000 đồng/lần xóa đăng ký.
Nhóm phí nộp cho ngân hàng

Phí tất toán trước hạn
Đây là khoản chi phí phát sinh khi người vay vốn ngân hàng muốn thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản vay sớm hơn thời hạn quy định trong hợp đồng. Mức phí dao động từ 1% đến 5% trên số tiền trả trước hoặc dư nợ gốc còn lại, tùy theo thời điểm thanh toán. Đa phần ngân hàng miễn phí khoản này nếu khoản vay đã sang năm thứ 5.
Ví dụ: Nếu khách hàng vay vốn ngân hàng tiêu dùng tín chấp tại VPBank trong 12 tháng và có nhu cầu tất toán sau 6 tháng, ngân hàng sẽ tính phí 1% trên số tiền trả trước thời hạn.
Phí cam kết giải ngân
Khoản phí này áp dụng khi khách hàng cam kết rút vốn nhưng không thực hiện đúng như đã ký kết. Tùy từng ngân hàng, phí có thể được thu ngay khi giải ngân đợt đầu hoặc khi vi phạm điều khoản giải ngân đã thỏa thuận. Mức phí dao động từ 0,1% đến 0,4%, tương ứng với số tiền từ 50.000 đến 1.500.000 đồng.
Xem thêm: Hàng hóa phái sinh là gì? Cơ hội, rủi ro và chiến lược
Phí thẩm định giá tài sản bảo đảm
Việc định giá tài sản thế chấp là điều kiện bắt buộc để ngân hàng xác định hạn mức cho vay vốn ngân hàng phù hợp. Ngân hàng có thể trực tiếp thực hiện hoặc hợp tác với các đơn vị thẩm định độc lập. Phí được tính theo giá trị tài sản như sau:
Giá trị tài sản | Mức phí dự kiến |
Dưới 500 triệu đồng | 1 – 2 triệu đồng |
500 triệu – dưới 1 tỷ đồng | 0,45% giá trị tài sản |
1 tỷ – dưới 3 tỷ đồng | 0,35% giá trị tài sản |
3 tỷ – dưới 5 tỷ đồng | 0,30% giá trị tài sản |
5 tỷ – dưới 10 tỷ đồng | 0,25% giá trị tài sản |
10 tỷ – dưới 20 tỷ đồng | 0,20% giá trị tài sản |
20 tỷ – dưới 30 tỷ đồng | 0,17% giá trị tài sản |
30 tỷ – dưới 40 tỷ đồng | 0,15% giá trị tài sản |
40 tỷ – dưới 50 tỷ đồng | 0,12% giá trị tài sản |
Trên 50 tỷ đồng | 0,11% giá trị tài sản |
Các khoản chi phí khác có thể phát sinh

- Bảo hiểm tài sản thế chấp: Một số ngân hàng yêu cầu khách hàng mua bảo hiểm cho tài sản thế chấp như nhà ở, xe ô tô, máy móc,… nhằm phòng ngừa rủi ro trong quá trình vay vốn ngân hàng.
- Bảo hiểm nhân thọ cho người vay: Đây là sản phẩm bảo hiểm được thiết kế nhằm bảo vệ khoản vay trong trường hợp người vay vốn ngân hàng gặp rủi ro không lường trước như tử vong. Ngân hàng thường khuyến khích hoặc yêu cầu khách hàng mua loại bảo hiểm này để đảm bảo nghĩa vụ tài chính không bị gián đoạn.
Lời kết
Vay vốn ngân hàng là một công cụ tài chính hữu ích nếu được sử dụng đúng cách và hiểu rõ các điều kiện đi kèm. Việc nắm vững các chi phí có thể phát sinh – từ phí hồ sơ, định giá tài sản, bảo hiểm đến phí tất toán – sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc kinh doanh.