Công cụ tài chính là khái niệm nền tảng nhưng lại thường bị đánh giá thấp bởi những người mới bước chân vào thị trường đầu tư. Bạn đã từng tự hỏi trong đó bao gồm những gì? Phân biệt các loại công cụ cơ bản và phái sinh ra sao? Lựa chọn công cụ nào để giảm thiểu rủi ro nhưng vẫn tối ưu lợi nhuận? Bài viết này TintucFX sẽ giúp bạn làm sáng tỏ toàn bộ khái niệm, phân loại, cũng như phân tích ưu – nhược điểm.
Công cụ tài chính là gì?

Theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), công cụ tài chính được hiểu là một thỏa thuận hợp đồng. Trong đó một bên nắm giữ tài sản tài chính và bên còn lại phát sinh nghĩa vụ tài chính hoặc sở hữu một công cụ vốn.
Nói một cách dễ hiểu, công cụ tài chính bao gồm mọi loại tài sản mà nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch mua – bán trên thị trường. Những hợp đồng được định giá và giao dịch như cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn, hợp đồng tương lai hay tín phiếu đều được xếp vào nhóm này.
Ví dụ về công cụ tài chính
Trường hợp 1: Giả sử bạn mở một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng. Khi đó, tổ chức tín dụng sẽ có trách nhiệm bảo quản số tiền bạn gửi và hoàn trả đầy đủ vào thời điểm đáo hạn theo thỏa thuận. Tiền gửi tiết kiệm là một loại công cụ tài chính thường gặp trong lĩnh vực ngân hàng.
Trường hợp 2: Doanh nghiệp A phát hành trái phiếu nhằm huy động vốn. Một nhà đầu tư mua trái phiếu đó và nhận các khoản thanh toán định kỳ cho đến khi trái phiếu đáo hạn. Như vậy, trái phiếu đóng vai trò là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn còn nhà đầu tư nhận được lợi tức.
Xem thêm: Khối lượng giao dịch Forex là gì? Cách tính chuẩn xác
Phân loại công cụ tài chính

Công cụ tài chính được chia thành hai nhóm chính: công cụ cơ sở (hoặc công cụ tiền mặt) và công cụ phái sinh.
Công cụ cơ sở
Đây là những tài sản tài chính có giá trị được xác lập trực tiếp trên thị trường.
- Tiền gửi tiết kiệm: Là khoản tiền được gửi vào ngân hàng với thời gian và lãi suất đã thỏa thuận. Người gửi tiền có quyền yêu cầu hoàn trả vốn và lãi khi đến hạn, trong khi ngân hàng mang nghĩa vụ thanh toán theo cam kết. Tuy nhiên, sản phẩm này thường hướng đến cá nhân có nhu cầu tiết kiệm hơn là đầu tư.
- Trái phiếu: Bao gồm nhiều loại như trái phiếu chính phủ, doanh nghiệp, Eurobond (trái phiếu phát hành bằng đồng tiền khác với đồng nội tệ của quốc gia phát hành), và trái phiếu địa phương do các tổ chức hành chính địa phương phát hành. Khi sở hữu trái phiếu, bạn đang cho đơn vị phát hành vay vốn và hưởng lợi nhuận từ lãi suất định kỳ.
- Cổ phiếu (công cụ vốn): Khi mua cổ phiếu, bạn trở thành một phần chủ sở hữu của doanh nghiệp. Lợi ích thu được có thể đến từ chênh lệch giá cổ phiếu hoặc cổ tức – phần lợi nhuận được chia cho cổ đông.
Công cụ phái sinh
Đây là nhóm công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc vào biến động của một tài sản cơ sở như cổ phiếu, hàng hóa, lãi suất hay tỷ giá.
- Hợp đồng kỳ hạn: Là thỏa thuận song phương giữa hai bên nhằm mua hoặc bán một tài sản tại một mức giá xác định vào một thời điểm trong tương lai. Loại hợp đồng này không được chuẩn hóa và không niêm yết trên sàn giao dịch, phù hợp cho mục đích phòng ngừa rủi ro trong các giao dịch riêng lẻ.
- Hợp đồng tương lai: Tương tự hợp đồng kỳ hạn nhưng có điểm khác biệt là được tiêu chuẩn hóa và giao dịch công khai trên các sàn giao dịch tập trung. Nhà đầu tư thường dùng hợp đồng tương lai để đầu cơ hoặc quản lý rủi ro giá cả.
- Hợp đồng quyền chọn: Là dạng hợp đồng cho phép người mua có quyền (nhưng không bắt buộc) thực hiện giao dịch mua hoặc bán tài sản với mức giá đã định trước trong thời hạn xác định.
- Hợp đồng hoán đổi: Đề cập đến việc hai bên trao đổi các dòng tiền hoặc công cụ tài chính dựa trên điều khoản đã thống nhất. Mỗi đợt thanh toán trong hợp đồng hoán đổi gọi là kỳ hạn thanh toán, với thời điểm và cách tính toán lợi ích được quy định rõ trong hợp đồng.
Công cụ tài chính – Phân loại theo nhóm tài sản

Việc phân chia công cụ tài chính thường dựa trên bản chất của tài sản cơ sở, từ đó hình thành hai nhóm chính: công cụ dựa trên nợ và công cụ dựa trên vốn chủ sở hữu.
Công cụ tài chính dựa trên nợ (ngắn hạn và dài hạn)
Những công cụ thuộc nhóm này cho phép tổ chức và doanh nghiệp huy động vốn thông qua vay nợ. Nếu thời hạn dưới một năm, chúng được xếp vào nhóm ngắn hạn – ví dụ như tín phiếu kho bạc (T-Bills) hoặc giấy thương mại. Với kỳ hạn trên một năm, công cụ nợ dài hạn như trái phiếu và trái phiếu không đảm bảo đóng vai trò là kênh tài trợ dài hạn cho các dự án và hoạt động kinh doanh.
Công cụ tài chính dựa trên vốn chủ sở hữu
Đây là nhóm công cụ được sử dụng để tăng vốn điều lệ, phù hợp cho mục tiêu phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Không giống như nợ vay, cổ đông không chịu trách nhiệm thanh toán các khoản nợ. Các công cụ điển hình thuộc nhóm này gồm cổ phiếu phổ thông, quyền chọn cổ phiếu và quyền mua có thể chuyển nhượng.
Đặc tính của công cụ tài chính trong đầu tư

Những yếu tố cốt lõi sau thường đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn công cụ tài chính hoặc đánh giá sức hấp dẫn của doanh nghiệp.
Tính thanh khoản và khả năng chuyển đổi thành tiền
Tính thanh khoản phản ánh mức độ dễ dàng trong việc chuyển một tài sản thành tiền mặt mà không gây tổn thất đáng kể về giá trị. Tài sản có khả năng chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng – như tiền mặt hoặc cổ phiếu niêm yết – được xem là có tính thanh khoản cao. Ngược lại, các tài sản như bất động sản thường kém linh hoạt hơn trong giao dịch.
Dù không tồn tại công thức chuẩn xác để tính toán thanh khoản, hai chỉ số phổ biến thường dùng là tỷ số thanh khoản hiện hành và tỷ số thanh toán nhanh – chỉ số càng cao phản ánh doanh nghiệp có tiềm lực tài chính vững và khả năng chi trả ngắn hạn tốt.
Lãi suất ngắn hạn kỳ vọng
Đây là mức sinh lời ước tính của khoản đầu tư trong thời gian ngắn, dựa trên dữ liệu lịch sử và diễn biến thị trường. Tuy nhiên, con số này không mang tính dự đoán cá nhân và không đảm bảo lợi nhuận trong tương lai, mà chỉ là một chỉ báo tham khảo dựa trên các mô hình thống kê
Xem thêm: Điều chỉnh giá là gì? Đặc điểm và chiến lược đầu tư
Rủi ro đầu tư
Mọi khoản đầu tư đều tiềm ẩn nguy cơ không đạt kỳ vọng ban đầu. Nhà đầu tư có thể mất một phần, hoặc toàn bộ vốn, hoặc nhận được lợi nhuận thấp hơn dự đoán.
Rủi ro có thể đến từ nhiều nguồn như lạm phát, biến động lãi suất, rủi ro chính trị, dao động tỷ giá hay khả năng vỡ nợ của bên phát hành. Vì vậy, khi tham gia vào các thị trường như Forex hoặc thị trường chứng khoán, việc đánh giá tổng thể bối cảnh thị trường và quản trị rủi ro là điều không thể bỏ qua.
Tại sao cần hiểu giá trị và đặc điểm của công cụ tài chính?

Việc nắm bắt kiến thức về công cụ tài chính là bước khởi đầu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hoặc tham gia thị trường đầu tư. Kiến thức này không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc gia tăng tài sản, mà còn mở ra những cơ hội thu nhập bổ sung ngoài nguồn thu chính.
Dù là nhà đầu tư mới hay đã có kinh nghiệm, việc am hiểu bản chất, cơ chế vận hành cũng như rủi ro của từng loại công cụ tài chính sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với mục tiêu tài chính cụ thể.
Công cụ tài chính phổ biến mà bạn có thể tiếp cận

Các hình thức đầu tư sau đây hiện được cá nhân và tổ chức sử dụng rộng rãi nhờ vào tính linh hoạt và tiềm năng lợi nhuận:
- Ngoại hối (Forex)
- Tiền mã hóa
- Kim loại quý (vàng, bạc…)
- Cổ phiếu
- Trái phiếu
- Quỹ đầu tư
- Bất động sản
- Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn
Ưu – Nhược điểm của công cụ tài chính tiêu biểu

Trước khi đưa ra quyết định đầu tư, việc đánh giá cả mặt tích cực lẫn rủi ro tiềm ẩn là điều cần thiết để giảm thiểu sai lầm và tối ưu hóa hiệu quả dòng vốn.
Công cụ | Ưu điểm | Nhược điểm |
Trái phiếu | Mang lại thu nhập định kỳ qua lãi suất; có thể giữ đến đáo hạn để nhận lại vốn gốc; khả năng bán lại với giá cao hơn nếu thị trường thuận lợi. | Lợi nhuận thường thấp hơn so với cổ phiếu; có nguy cơ doanh nghiệp phát hành không trả được nợ. |
Cổ phiếu | Có tiềm năng tăng trưởng vượt trội; nhận cổ tức; dễ dàng giao dịch trên thị trường. | Cổ tức không cố định; doanh nghiệp có thể phá sản; giá cổ phiếu biến động lớn. |
Tiền điện tử | Giao dịch thuận tiện; thị trường hoạt động liên tục; dễ tiếp cận. | Biến động mạnh, chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách và tâm lý thị trường. |
Hàng hóa | Công cụ phòng ngừa lạm phát hiệu quả; không phụ thuộc vào chứng khoán hay trái phiếu. | Giá cả biến động mạnh; không tạo ra dòng thu nhập ổn định. |
Chỉ số | Chi phí đầu tư thấp; không đòi hỏi phân tích chuyên sâu; đa dạng hóa rủi ro cao. | Hạn chế linh hoạt; quản lý thụ động nên khó phản ứng kịp thời với biến động thị trường. |
Xem thêm các kiến thức Forex tại đây!
Lời kết
Việc hiểu rõ và nắm bắt đặc điểm của công cụ tài chính không chỉ giúp bạn tăng khả năng sinh lời mà còn là lá chắn bảo vệ trước những biến động khó lường của thị trường. Mỗi công cụ đều mang theo những cơ hội và rủi ro riêng, do đó, kiến thức và sự am hiểu là chìa khóa giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.