Nới lỏng định lượng là gì? Cơ chế, tác động và rủi ro

Nới lỏng định lượng không còn là khái niệm xa lạ với giới đầu tư tài chính, đặc biệt sau khủng hoảng 2008 và đại dịch COVID-19. Nhưng đó thực chất là gì? Cơ chế hoạt động như thế nào và tác động ra sao đến thị trường chứng khoán, lãi suất, tỷ giá, cũng như rủi ro bong bóng tài sản? Bài viết dưới đây TintucFX sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn cảnh chính sách tiền tệ đặc biệt này – công cụ từng làm rung chuyển các sàn tài chính toàn cầu.

Nới lỏng định lượng là gì?

Sơ lược về nới lỏng định lượng
Sơ lược về nới lỏng định lượng

Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một chính sách tiền tệ phi truyền thống. Trong đó Ngân hàng Trung ương chủ động bơm tiền vào nền kinh tế thông qua việc mua vào các loại chứng khoán từ Chính phủ hoặc hệ thống ngân hàng thương mại.

Một số nhà kinh tế cho rằng Nhật Bản là quốc gia đầu tiên áp dụng chính sách này vào cuối thập niên 1990, tuy nhiên điều này vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Đến nay, nhiều quốc gia đã sử dụng QE như một giải pháp nhằm đối phó với các cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế.

Cơ chế vận hành của nới lỏng định lượng

Để hình dung rõ hơn, có thể xét ví dụ sau: Ngân hàng trung ương tiến hành mua vào lượng chứng khoán trị giá 1.000 tỷ đồng từ ngân hàng thương mại X. Khi giao dịch hoàn tất, ngân hàng X chuyển giao chứng khoán và nhận về khoản tiền mặt tương đương. Khoản tiền này sẽ được ngân hàng thương mại tái đầu tư hoặc cho vay, từ đó làm tăng lượng tiền lưu thông trên thị trường. Khi nguồn cung tiền gia tăng, lãi suất có xu hướng giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vay mượn và tiêu dùng.

Tóm lược, nới lỏng định lượng hoạt động theo cơ chế:

  • Chuyển đổi tài sản tài chính thành tiền mặt
  • Gia tăng nguồn cung tiền, kéo giảm lãi suất
  • Thúc đẩy tín dụng và chi tiêu

Lý do thực hiện chính sách nới lỏng định lượng

Lý do thực hiện chính sách nới lỏng định lượng
Lý do thực hiện chính sách nới lỏng định lượng

Khi kinh tế suy thoái và tăng trưởng GDP chậm lại, ngân hàng trung ương sử dụng QE như một công cụ hiện đại để giữ lãi suất thấp, hỗ trợ thanh khoản. Nhờ đó, doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn dễ hơn, giúp khôi phục niềm tin và thúc đẩy hoạt động kinh tế.

Tác động của nới lỏng định lượng đối với nền kinh tế:

  • Thúc đẩy tăng trưởng: Việc bơm thêm tiền vào hệ thống tài chính giúp hạ lãi suất, kích thích tiêu dùng và đầu tư, từ đó tạo động lực cho nền kinh tế tăng trưởng.
  • Hạn chế thất nghiệp: Với chi phí vốn thấp hơn, doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất, tạo ra nhiều việc làm mới, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • Ổn định thị trường tài chính: Thông qua việc điều tiết cung tiền và duy trì lãi suất hợp lý, QE góp phần ổn định thị trường vốn, giữ vững giá trị nội tệ và hỗ trợ điều hòa thị trường ngoại hối.

Lịch sử các chương trình nới lỏng định lượng tại Mỹ

Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, FED triển khai loạt chương trình nới lỏng định lượng từ 11/2008 đến đầu 2014, với tổng quy mô hàng nghìn tỷ USD nhằm phục hồi kinh tế.

  • QE1 (11/2008): FED hạ lãi suất xuống 0–0,25% và bơm 1.700 tỷ USD qua mua trái phiếu kho bạc và MBS, khơi thông dòng tín dụng. Tuy nhiên, đà phục hồi vẫn chưa bền vững.
  • QE2 (11/2010 – 6/2011): FED chi thêm 600 tỷ USD mua trái phiếu chính phủ kỳ hạn 2–10 năm. Đồng thời triển khai “Operation Twist” trị giá 667 tỷ USD, bán nợ ngắn hạn để mua trái phiếu dài hạn, kéo dài kỳ hạn bình quân danh mục nợ mà không tăng tổng cung tiền.
  • QE3 (9/2012): FED mua 40 tỷ USD MBS mỗi tháng bằng tiền mới phát hành, giữ lãi suất ngắn hạn gần 0% nhằm hỗ trợ tăng trưởng và duy trì thanh khoản đều đặn cho thị trường tài chính.

Xem thêm: Giao dịch Anti-Martingale – Chiến lược quản lý thông minh

Tác động của chính sách nới lỏng định lượng

Tác động của chính sách nới lỏng định lượng
Tác động của chính sách nới lỏng định lượng

Gia tăng dòng vốn và cải thiện thanh khoản

Chính sách nới lỏng định lượng (QE) làm tăng cung tiền, kéo lãi suất cho vay và huy động giảm, khiến kênh tiết kiệm kém hấp dẫn. Dòng tiền có xu hướng chuyển sang các kênh đầu tư sinh lời cao hơn như chứng khoán, từ đó thúc đẩy thanh khoản và gia tăng hoạt động giao dịch trên thị trường.

Tác động đến giá cổ phiếu

Lãi suất thấp khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay vốn mở rộng sản xuất, giúp cải thiện triển vọng kinh doanh và nâng kỳ vọng về giá cổ phiếu. Nhà đầu tư cần phân tích kỹ nội tại doanh nghiệp và xu hướng thị trường để ra quyết định phù hợp.

Tối ưu chi phí vay margin

Lãi suất giảm cũng kéo theo chi phí vay margin giảm. Các công ty chứng khoán điều chỉnh lãi vay và phí dịch vụ linh hoạt, giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận đòn bẩy tài chính hơn.

Rủi ro tiềm ẩn từ nới lỏng định lượng

Rủi ro từ nới lỏng định lượng
Rủi ro từ nới lỏng định lượng

Giá cổ phiếu vượt xa giá trị nội tại

Một trong những nguy cơ lớn của chính sách QE là việc giá tài sản tăng mạnh trong thời gian ngắn, vượt khỏi nền tảng giá trị thực tế. Điều này có thể khiến nhà đầu tư dài hạn chịu thiệt nếu mua vào ở vùng giá cao, nhất là khi nới lỏng định lượng kết thúc hoặc thị trường đảo chiều. Tình trạng này không chỉ xuất hiện ở cổ phiếu mà còn có thể xảy ra với các tài sản khác như bất động sản, tạo nguy cơ hình thành bong bóng tài sản.

Xem thêm: Giao dịch Risk-free – Bí quyết giảm rủi ro trong đầu tư

Nguy cơ lạm phát

Khi lượng tiền được bơm vào nền kinh tế quá nhanh và quá nhiều, sức mua của đồng tiền có thể bị suy giảm, gây áp lực lạm phát. Đây là yếu tố mà các nhà hoạch định chính sách cần theo dõi chặt chẽ để cân bằng giữa kích thích tăng trưởng và kiểm soát ổn định giá cả.

Xem thêm các kiến thức Forex tại đây!

Lời kết

Nới lỏng định lượng là con dao hai lưỡi trong điều hành kinh tế vĩ mô. Dù mang lại nhiều lợi ích trong ngắn hạn như kích thích tăng trưởng, hỗ trợ doanh nghiệp và bình ổn thị trường tài chính, nhưng QE cũng tiềm ẩn rủi ro lớn như lạm phát và bong bóng tài sản. Với trader và nhà đầu tư, việc hiểu rõ cơ chế và chu kỳ là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định đúng thời điểm, hạn chế rủi ro và tận dụng tốt các cơ hội mà chính sách này mang lại.

4.8/5 - (170 bình chọn)
Bài viết liên quan